• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hànthe(硼砂)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hannothe(各种硼砂)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的硼砂。例如:hànthe tinh khiết(纯硼砂)
  • 1. hànthe tinh khiết
  • 意思:纯硼砂
  • 例句:Hànthe tinh khiết thường được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh.(纯硼砂通常用于清洁产品中。)
  • 2. hànthe hóa học
  • 意思:化学硼砂
  • 例句:Hànthe hóa học có nhiều ứng dụng trong ngành y tế và công nghiệp.(化学硼砂在医疗和工业领域有很多应用。)
  • 3. hànthe dùng trong y học
  • 意思:医用硼砂
  • 例句:Hànthe dùng trong y học giúp làm sạch vết thương và phòng ngừa nhiễm trùng.(医用硼砂有助于清洁伤口和预防感染。)
  • 4. hànthe dùng trong công nghiệp
  • 意思:工业用硼砂
  • 例句:Hànthe dùng trong công nghiệp có thể làm chất tẩy rong hoặc chất tẩy rửa.(工业用硼砂可以作为去污剂或洗涤剂。)
  • 将“hànthe”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hàn:可以联想到“hàn”(盐),硼砂是一种盐类化合物。
  • the:可以联想到“the”(它),作为后缀,表示这是一种特定的盐。
  • 1. 描述硼砂的用途
  • 清洁用途:
  • Hànthe có thể dùng làm chất tẩy rửa cho đồ dùng gia đình.(硼砂可以用作家用洗涤剂。)
  • Hànthe giúp làm sạch và khử mùi ở các đồ dùng.(硼砂有助于清洁和去除异味。)
  • 2. 描述硼砂的化学性质
  • 化学性质:
  • Hànthe là một chất axit, có khả năng phản ứng với nhiều chất khác.(硼砂是一种酸性物质,能与许多其他物质反应。)
  • Hànthe có thể làm giảm độ hardness của nước.(硼砂可以降低水的硬度。)
  • 3. 描述硼砂的安全性
  • 安全使用:
  • Sử dụng hànthe cần phải cẩn thận vì nó có thể gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng không đúng cách.(使用硼砂需要小心,因为如果使用不当,它可能对健康有害。)
  • Hànthe không nên sử dụng trong các sản phẩm ăn uống.(硼砂不应该用于食品产品中。)