• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gen(基因)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gen(各种基因)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的基因。例如:gen tốt(好的基因)
  • 1. gen tự nhiên
  • 意思:自然基因
  • 例句:Các gen tự nhiên của con người đã được hình thành qua nhiều thế hệ.(人类的自然基因是经过许多代形成的。)
  • 2. gen biến đổi
  • 意思:转基因
  • 例句:Việc sử dụng gen biến đổi trong nông nghiệp đã tạo ra nhiều tranh cãi.(在农业中使用转基因引发了很多争议。)
  • 3. gen di truyền
  • 意思:遗传基因
  • 例句:Các gen di truyền có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hình dạng của con người.(遗传基因可能影响人类的健康和体型。)
  • 4. gen xâm nhập
  • 意思:入侵基因
  • 例句:Gen xâm nhập có thể gây ra những biến đổi không mong muốn trong sinh vật.(入侵基因可能导致生物中不希望的变化。)
  • 将“gen”与“基因”联系起来,通过以下方式记忆:
  • gen:可以联想到“gen”(基因),基因是生物体内携带遗传信息的基本单位。
  • 基因:可以联想到“基”因,即基础因素,因为基因是决定生物特性的基础因素。
  • 1. 描述基因的功能和作用
  • 功能描述:
  • Gen quyết định nhiều đặc tính của sinh vật, bao gồm hình dạng và khả năng miễn dịch.(基因决定生物的许多特性,包括形状和免疫能力。)
  • Gen có thể được truyền từ一代 sang一代, ảnh hưởng đến các thế hệ sau.(基因可以从一代传到下一代,影响后代。)
  • 2. 讨论基因技术的应用
  • 技术应用:
  • Công nghệ gen đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của sinh vật.(基因技术帮助我们更清楚地了解生物的发展机制。)
  • Việc thay đổi gen có thể giúp cải thiện phẩm chất của cây trồng và gia súc.(改变基因可以帮助改善作物和家畜的品质。)
  • 3. 探讨基因与健康的关系
  • 健康关系:
  • Nhiều bệnh lý có thể liên quan đến biến đổi trong gen.(许多疾病可能与基因的变异有关。)
  • Kiểm soát gen có thể giúp phòng ngừa và điều trị nhiều bệnh tật.(控制基因可以帮助预防和治疗许多疾病。)