• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Tết(春节)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Tết(各个春节)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的春节。例如:Tết Mậu Tuất(猪年春节)
    1. Tết Nguyên Đán
  • 意思:农历新年,春节
  • 例句:Ngày Tết Nguyên Đán, mọi người đều về nhà ăn cơm với gia đình.(春节时,大家都回家与家人吃饭。)
  • 2. Tết âm lịch
  • 意思:农历春节
  • 例句:Tết âm lịch là dịp quan trọng nhất trong năm của người Việt.(农历春节是越南人一年中最重要的节日。)
  • 3. Tết đến
  • 意思:春节来临
  • 例句:Khi Tết đến, mọi người đều chuẩn bị những món ăn truyền thống.(春节来临,大家都准备传统食物。)
  • 4. Tết cổ truyền
  • 意思:传统节日春节
  • 例句:Tết cổ truyền là dịp để mọi người cùng nhau ăn Tết, vui chơi và chúc mừng nhau.(传统节日春节是大家一起吃饭、玩耍和互相祝贺的时候。)
    将“Tết”与春节的庆祝活动联系起来记忆:
  • Tết:可以联想到“Tết”(春节),春节是越南最重要的传统节日之一。
  • Nghịch:可以联想到“nghỉ”(休息),春节是越南人休息和庆祝的时候。
  • Gia đình:可以联想到“gia đình”(家庭),春节是家人团聚的时候。
    1. 描述春节的庆祝活动
  • 节日习俗:
  • Trong dịp Tết, người Việt thường tổ chức các hoạt động như ăn Tết, thăm hỏi ông bà, tặng lì xì.(春节期间,越南人通常会举行吃年夜饭、拜年、给红包等活动。)
  • Trong dịp Tết, người Việt thường treo đèn lồng và hoa giấy.(春节期间,越南人通常会挂灯笼和纸花。)
  • 2. 描述春节的假期安排
  • 假期安排:
  • Tết đến, các cơ quan, trường học và doanh nghiệp đều nghỉ lễ.(春节来临,机关、学校和企业都放假。)
  • Ngày Tết, nhiều người chọn đi du lịch hoặc về quê để ăn Tết với gia đình.(春节时,许多人选择去旅游或回家乡与家人吃年夜饭。)