- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:học tập(学习)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:học tập(现在时,学习),đã học tập(过去时,已经学习),sẽ học tập(将来时,将要学习)
- 人称:可以用于不同的人称,如我、你、他/她/它、我们、你们、他们/她们/它们。例如:tôi học tập(我学习),bạn học tập(你学习),anh ấy học tập(他学习)
- 1. học tập chăm chỉ
- 意思:勤奋学习
- 例句:Học sinh cần phải học tập chăm chỉ để đạt được kết quả tốt.(学生需要勤奋学习以获得好成绩。)
- 2. học tập liên tục
- 意思:持续学习
- 例句:Người lớn cũng cần học tập liên tục để cập nhật kiến thức.(成年人也需要持续学习以更新知识。)
- 3. học tập online
- 意思:在线学习
- 例句:Học tập online giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.(在线学习有助于节省时间和金钱。)
- 4. học tập nhóm
- 意思:小组学习
- 例句:Học tập nhóm có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề.(小组学习可以帮助你更清楚地理解问题。)
- 5. học tập tự học
- 意思:自学
- 例句:Học tập tự học đòi hỏi sự tự giác và紀律 cao.(自学需要高度的自觉和纪律。)
- 将“học tập”拆分成几个部分,分别记忆:
- học:可以联想到“học”(学),学习是一个获取知识的过程。
- tập:可以联想到“tập”(习),学习不仅仅是学,还包括练习和应用。
- 通过联想学习的目的和方法来记忆“học tập”:
- 学习的目的:học tập giúp chúng ta mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng.(学习帮助我们扩展知识和提高技能。)
- 学习的方法:học tập hiệu quả đòi hỏi sự tập trung và紀律.(有效学习需要集中注意力和纪律。)
- 1. 描述学习的重要性
- 重要性:
- Học tập là cách để chúng ta mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng.(学习是我们扩展知识和提高技能的方式。)
- Học tập giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.(学习帮助我们更清楚地了解周围的世界。)
- 2. 描述学习方法
- 方法:
- Học tập hiệu quả đòi hỏi sự tập trung và紀律.(有效学习需要集中注意力和纪律。)
- Học tập qua thực hành thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức.(通过实践学习可以帮助你更清楚地理解知识。)
- 3. 描述学习环境
- 环境:
- Một môi trường học tập thoải mái và yên tĩnh giúp bạn tập trung hơn.(一个舒适和安静的学习环境可以帮助你更集中注意力。)
- Học tập trong môi trường có nhiều nguồn tài liệu sẽ giúp bạn có nhiều thông tin hơn.(在有很多资料的环境中学习将帮助你获得更多的信息。)