- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa xã hội khoa học(科学社会主义)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa xã hội khoa học(各种科学社会主义)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的科学社会主义。例如:chủ nghĩa xã hội khoa học hiện đại(现代科学社会主义)
- 1. chủ nghĩa xã hội khoa học
- 意思:科学社会主义
- 例句:Chủ nghĩa xã hội khoa học là một tư tưởng chính trị quan trọng của chủ nghĩa cộng sản.(科学社会主义是共产主义的重要政治思想。)
- 2. lý luận chủ nghĩa xã hội khoa học
- 意思:科学社会主义理论
- 例句:Lý luận chủ nghĩa xã hội khoa học đã được phát triển và hoàn thiện qua nhiều thế hệ.(科学社会主义理论经过几代人的发展和完善。)
- 3. thực tiễn chủ nghĩa xã hội khoa học
- 意思:科学社会主义实践
- 例句:Thực tiễn chủ nghĩa xã hội khoa học đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong lịch sử.(科学社会主义实践在历史上取得了许多重要成就。)
- 4. chủ nghĩa xã hội khoa học và phát triển kinh tế
- 意思:科学社会主义与经济发展
- 例句:Chủ nghĩa xã hội khoa học và phát triển kinh tế là hai mặt của cùng một vấn đề.(科学社会主义与经济发展是同一问题的两个方面。)
- 将“chủ nghĩa xã hội khoa học”拆分成几个部分,分别记忆:
- chủ nghĩa xã hội:可以联想到“chủ nghĩa”(主义)和“xã hội”(社会),科学社会主义是一种关于社会的思想体系。
- khoa học:可以联想到“khoa học”(科学),科学社会主义强调科学性和实践性。
- 1. 描述科学社会主义的基本特征
- 基本特征:
- Chủ nghĩa xã hội khoa học nhấn mạnh vào việc xây dựng xã hội công bằng, bình đẳng và phát triển kinh tế.(科学社会主义强调建设公平、平等的社会和经济发展。)
- Chủ nghĩa xã hội khoa học đề xuất việc phân phối lại nguồn lực công bằng và hợp lý.(科学社会主义提出合理公平地重新分配资源。)
- 2. 讨论科学社会主义的历史发展
- 历史发展:
- Chủ nghĩa xã hội khoa học đã phát triển qua nhiều giai đoạn và có nhiều người đóng góp quan trọng.(科学社会主义经历了多个阶段,许多人做出了重要贡献。)
- Chủ nghĩa xã hội khoa học đã được áp dụng và thực hiện tại nhiều nước trên thế giới.(科学社会主义已在世界上许多国家得到应用和实施。)
- 3. 分析科学社会主义与现代世界的关系
- 现代世界关系:
- Chủ nghĩa xã hội khoa học đang tiếp tục phát triển và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực của xã hội hiện đại.(科学社会主义继续发展并影响现代社会的许多领域。)
- Chủ nghĩa xã hội khoa học đóng góp quan trọng vào việc giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội của thế giới hiện đại.(科学社会主义对解决现代世界的经济和社会问题做出了重要贡献。)