• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:linh mục(牧师)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các linh mục(各位牧师)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的牧师。例如:linh mục giáo hội(教会牧师)
    1. linh mục giáo hội
  • 意思:教会牧师
  • 例句:Linh mục giáo hội là người hướng dẫn và truyền bá đạo lý của giáo hội.(教会牧师是指导和传播教会教义的人。)
  • 2. linh mục thánh
  • 意思:圣职牧师
  • 例句:Linh mục thánh là người được phong chức và có trách nhiệm thực hiện các nghi lễ của giáo hội.(圣职牧师是被任命并负责执行教会仪式的人。)
  • 3. linh mục trưởng
  • 意思:首席牧师
  • 例句:Linh mục trưởng là người đứng đầu một giáo xứ.(首席牧师是一个教区的负责人。)
  • 4. linh mục phụ
  • 意思:助理牧师
  • 例句:Linh mục phụ hỗ trợ linh mục trưởng trong công tác giáo dục và truyền bá.(助理牧师在教育和传播工作中协助首席牧师。)
  • 5. linh mục trẻ
  • 意思:年轻牧师
  • 例句:Linh mục trẻ thường có nhiều ý tưởng mới và năng động trong công tác giáo dục.(年轻牧师在教育工作中通常有很多新想法和活力。)
    将“linh mục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • linh:可以联想到“linh hồn”(灵魂),牧师是灵魂的导师。
  • mục:可以联想到“mục đích”(目的),牧师的目的是引导人们走向宗教信仰和精神上的满足。
    1. 描述牧师的职责
  • 宗教职责:
  • Linh mục có trách nhiệm tổ chức và dẫn dắt các nghi lễ thánh.(牧师负责组织和领导圣礼。)
  • Linh mục cũng có nhiệm vụ truyền bá đạo lý và giáo dục tín đồ.(牧师还有传播教义和教育信徒的任务。)
  • 2. 描述牧师的个人品质
  • 个人品质:
  • Một linh mục tốt nên có đức tin và lòng nhân ái.(一个好的牧师应该有信仰和慈悲心。)
  • Linh mục cần có khả năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.(牧师需要有沟通和解决问题的能力。)
  • 3. 描述牧师在社区中的角色
  • 社区角色:
  • Linh mục là người quan trọng trong cộng đồng, giúp người dân tìm kiếm và hiểu biết về đạo lý của giáo hội.(牧师是社区中的重要人物,帮助居民寻找和了解教会的教义。)
  • Linh mục cũng có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và giúp đỡ người dân trong thời gian khó khăn.(牧师在支持和帮助困难时期的居民中也扮演着重要角色。)