单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa đế quốc(各种帝国主义)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的帝国主义。例如:chủ nghĩa đế quốc tư bản(资本主义帝国主义)
1. chủ nghĩa đế quốc
意思:帝国主义
例句:Chủ nghĩa đế quốc là một hệ thống kinh tế và chính trị dựa trên sự thống trị của một quốc gia qua các nước khác.(帝国主义是一种经济和政治体系,基于一个国家对其他国家的统治。)
2. chủ nghĩa đế quốc tư bản
意思:资本主义帝国主义
例句:Chủ nghĩa đế quốc tư bản đã dẫn đến nhiều xung đột và chiến tranh trong lịch sử.(资本主义帝国主义在历史上导致了多次冲突和战争。)
3. chủ nghĩa đế quốc xã hội chủ nghĩa
意思:社会主义帝国主义
例句:Chủ nghĩa đế quốc xã hội chủ nghĩa là một hình thức mới của chủ nghĩa đế quốc trong thời kỳ sau chiến tranh thế giới thứ hai.(社会主义帝国主义是第二次世界大战后帝国主义的一种新形式。)
4. đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
意思:反对帝国主义的斗争
例句:Nhiều nước đang đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc để bảo vệ độc lập và chủ quyền của mình.(许多国家正在反对帝国主义,以维护自己的独立和主权。)