• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa đế quốc(帝国主义)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa đế quốc(各种帝国主义)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的帝国主义。例如:chủ nghĩa đế quốc tư bản(资本主义帝国主义)
  • 1. chủ nghĩa đế quốc
  • 意思:帝国主义
  • 例句:Chủ nghĩa đế quốc là một hệ thống kinh tế và chính trị dựa trên sự thống trị của một quốc gia qua các nước khác.(帝国主义是一种经济和政治体系,基于一个国家对其他国家的统治。)
  • 2. chủ nghĩa đế quốc tư bản
  • 意思:资本主义帝国主义
  • 例句:Chủ nghĩa đế quốc tư bản đã dẫn đến nhiều xung đột và chiến tranh trong lịch sử.(资本主义帝国主义在历史上导致了多次冲突和战争。)
  • 3. chủ nghĩa đế quốc xã hội chủ nghĩa
  • 意思:社会主义帝国主义
  • 例句:Chủ nghĩa đế quốc xã hội chủ nghĩa là một hình thức mới của chủ nghĩa đế quốc trong thời kỳ sau chiến tranh thế giới thứ hai.(社会主义帝国主义是第二次世界大战后帝国主义的一种新形式。)
  • 4. đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
  • 意思:反对帝国主义的斗争
  • 例句:Nhiều nước đang đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc để bảo vệ độc lập và chủ quyền của mình.(许多国家正在反对帝国主义,以维护自己的独立和主权。)
  • 将“chủ nghĩa đế quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),帝国主义是一种特定的政治和经济体系。
  • đế quốc:可以联想到“đế quốc”(帝国),帝国主义与一个国家对其他国家的统治和控制有关。
  • 1. 描述帝国主义的特征
  • 政治特征:
  • Chủ nghĩa đế quốc thường liên quan đến sự thống trị và kiểm soát của một quốc gia qua các nước khác.(帝国主义通常涉及一个国家对其他国家的统治和控制。)
  • Chủ nghĩa đế quốc có thể dẫn đến sự không bình đẳng và áp bức giữa các quốc gia.(帝国主义可能导致国家之间的不平等和压迫。)
  • 2. 描述帝国主义的影响
  • 经济影响:
  • Chủ nghĩa đế quốc đã ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia.(帝国主义影响了多个国家的经济的发展。)
  • Chủ nghĩa đế quốc có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong phân phối nguồn lực trên thế giới.(帝国主义可能导致全球资源分配的不平衡。)
  • 3. 描述反对帝国主义的斗争
  • 政治斗争:
  • Nhiều quốc gia đã đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc để giành lại quyền tự do và độc lập.(许多国家反对帝国主义,以夺回自由和独立。)
  • Chủ nghĩa đế quốc đã làm mất nhiều sinh mạng trong các cuộc chiến tranh và xung đột.(帝国主义在许多战争和冲突中造成了许多人的死亡。)