• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:trình báo(报告)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:trình báo(现在时),đã trình báo(过去时),sẽ trình báo(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行报告的动作,和一个宾语来接收报告。例如:Tôi trình báo cho ban lãnh đạo(我向领导报告)
    1. trình báo cáo
  • 意思:提交报告
  • 例句:Người nhân viên cần trình báo cáo kết quả công việc vào cuối tháng.(员工需要在月底提交工作报告。)
  • 2. trình báo trực tiếp
  • 意思:直接报告
  • 例句:Các trường hợp khẩn cấp cần được trình báo trực tiếp với ban quản lý.(紧急情况需要直接向管理部门报告。)
  • 3. trình báo qua điện thoại
  • 意思:通过电话报告
  • 例句:Vì không thể đến trực tiếp, anh ấy đã trình báo qua điện thoại.(因为他不能亲自来,所以他通过电话报告。)
  • 4. trình báo công việc
  • 意思:报告工作
  • 例句:Mỗi tuần, chúng tôi đều phải trình báo công việc với trưởng phòng.(每周,我们都必须向部门负责人报告工作。)
    将“trình báo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trình:可以联想到“trình bày”(展示),报告也是一种展示信息的方式。
  • báo:可以联想到“báo cáo”(报告),这是报告的直接关联词。
    1. 工作汇报
  • 在工作会议中:
  • Trình báo cáo công việc là một phần quan trọng của cuộc họp hàng tuần.(工作报告是每周会议的重要部分。)
  • 2. 紧急情况报告
  • 在紧急情况下:
  • Khi có tình huống khẩn cấp, chúng ta cần phải trình báo ngay lập tức.(当有紧急情况时,我们需要立即报告。)
  • 3. 学术报告
  • 在学术会议上:
  • Các nhà khoa học trình báo kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.(科学家们在会议上报告自己的研究成果。)