• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa danh(地名)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa danh(各个地名)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的地名。例如:địa danh lịch sử(历史地名)
  • 1. địa danh nổi tiếng
  • 意思:著名地名
  • 例句:Hà Nội là một địa danh nổi tiếng của Việt Nam.(河内是越南的一个著名地名。)
  • 2. địa danh lịch sử
  • 意思:历史地名
  • 例句:Thăng Long là một địa danh lịch sử của Việt Nam.(升龙是越南的一个历史地名。)
  • 3. địa danh tự nhiên
  • 意思:自然地名
  • 例句:Hạ Long là một địa danh tự nhiên nổi tiếng.(下龙是一个著名的自然地名。)
  • 4. địa danh văn hóa
  • 意思:文化地名
  • 例句:Hội An là một địa danh văn hóa của Việt Nam.(会安是越南的一个文化地名。)
  • 5. địa danh du lịch
  • 意思:旅游地名
  • 例句:Sapa là một địa danh du lịch nổi tiếng.(沙巴是一个著名的旅游地名。)
  • 将“địa danh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa”(地),地名与地理位置有关。
  • danh:可以联想到“danh”(名),地名是一个地方的名称。
  • 通过联想地名与地理位置和名称的关系,帮助记忆“địa danh”这个词汇。
  • 1. 描述地名的类型
  • 历史地名:
  • Địa danh lịch sử thường liên quan đến các di tích lịch sử và văn hóa.(历史地名通常与历史遗迹和文化有关。)
  • Địa danh lịch sử có thể là tên của một thành phố, làng mạc hoặc khu vực.(历史地名可以是一个城市、村庄或地区的名字。)
  • 2. 描述地名的知名度
  • 著名地名:
  • Địa danh nổi tiếng thường được nhiều người biết đến và quan tâm.(著名地名通常被许多人知道和关注。)
  • Địa danh nổi tiếng có thể là nơi du lịch, kinh tế hoặc văn hóa.(著名地名可以是旅游、经济或文化的地方。)
  • 3. 描述地名的自然特征
  • 自然地名:
  • Địa danh tự nhiên thường liên quan đến các đặc điểm tự nhiên của một khu vực.(自然地名通常与一个地区的自然特征有关。)
  • Địa danh tự nhiên có thể là tên của một núi, sông hoặc biển.(自然地名可以是山、河或海的名字。)