• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cơ học(力学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cơ học(各种力学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的力学。例如:cơ học lý thuyết(理论力学)
  • 1. cơ học cổ điển
  • 意思:经典力学
  • 例句:Cơ học cổ điển là một lĩnh vực trong vật lý, nghiên cứu về chuyển động của vật thể.(经典力学是物理学的一个领域,研究物体的运动。)
  • 2. cơ học lượng tử
  • 意思:量子力学
  • 例句:Cơ học lượng tử là một lĩnh vực vật lý mô tả hành vi của hạt và năng lượng ở quy mô nhỏ nhất.(量子力学是物理学的一个领域,描述最小尺度下粒子和能量的行为。)
  • 3. cơ học liên tục
  • 意思:连续介质力学
  • 例句:Cơ học liên tục là một lĩnh vực nghiên cứu về vật lý và cơ học của vật chất khi chúng được xem như một khối liên tục.(连续介质力学是研究被视为连续体的物质的物理和力学的领域。)
  • 4. cơ học viscoelastic
  • 意思:粘弹性力学
  • 例句:Cơ học viscoelastic là một lĩnh vực nghiên cứu về vật liệu có đặc tính vừa đàn hồi vừa tháo dài.(粘弹性力学是研究具有弹性和粘性特性的材料的领域。)
  • 将“cơ học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cơ:可以联想到“cơ bản”(基本),力学是物理学的基础学科之一。
  • học:可以联想到“học vấn”(学问),力学是一种科学学问,研究力和运动的规律。
  • 1. 描述力学的基本概念
  • 力学是物理学的一个分支,研究力和运动的关系。
  • Cơ học là một nhánh của vật lý, nghiên cứu về mối quan hệ giữa lực và chuyển động.(力学是物理学的一个分支,研究力和运动的关系。)
  • 2. 描述力学的应用
  • 力学在工程和建筑领域有广泛的应用。
  • Cơ học có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng.(力学在工程和建筑领域有广泛的应用。)
  • 3. 描述力学的研究领域
  • 力学包括静力学、动力学和材料力学等多个子领域。
  • Cơ học bao gồm nhiều lĩnh vực con như cơ học tĩnh, cơ học động và cơ học vật liệu.(力学包括静力学、动力学和材料力学等多个子领域。)