TứXuyên

河内:[tɨ˧˦swiən˧˧] 顺化:[tɨ˨˩˦swiəŋ˧˧] 胡志明市:[tɨ˦˥s⁽ʷ⁾iəŋ˧˧]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Tứ Xuyên(四川)
  • 不可数:专有名词通常不用于复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不会因语法变化而改变。

使用场景


    1. 描述地理位置
  • Tứ Xuyên nằm ở phía tây nam Trung Quốc, giáp giới với các nước láng giềng như Myanmar, Bhutan và Nepal.(四川位于中国西南部,与缅甸、不丹和尼泊尔等邻国接壤。)
  • 2. 介绍四川特色
  • Tứ Xuyên là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, như dân tộc Thổ, dân tộc Mông, và dân tộc Tây Tạng.(四川是许多少数民族的居住地,如彝族、蒙古族和藏族。)

联想记忆法


    将“Tứ Xuyên”与四川的地理和文化特色联系起来记忆:
  • Tứ(四):四川是中国的四个直辖市之一。
  • Xuyên(川):四川的“川”字在越南语中发音为“Xuyên”,联想到四川的河流众多,如长江。
  • 请注意,以上信息是基于用户提供的越南语单词和中文词进行编纂的,实际的越南语使用可能有所不同,需要根据实际语境进行调整。

固定搭配


    1. Tứ Xuyên, Trung Quốc
  • 意思:中国四川
  • 例句:Tứ Xuyên là một tỉnh ở Trung Quốc, nổi tiếng với nhiều thắng cảnh đẹp.(四川是中国的一个省份,以许多美丽的风景而闻名。)
  • 2. Tứ Xuyên, ẩm thực
  • 意思:四川美食
  • 例句:Ẩm thực Tứ Xuyên nổi tiếng với những món ăn cay và nồng độ vị.(四川美食以其辛辣和浓郁的口味而闻名。)
  • 3. Tứ Xuyên, văn hóa
  • 意思:四川文化
  • 例句:Văn hóa Tứ Xuyên có những đặc sắc riêng biệt, bao gồm múa lân, hát quy và các hình thức biểu diễn truyền thống khác.(四川文化有其独特的特色,包括川剧、变脸和其它传统表演形式。)