- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:khaihội(开会)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Sau này chúng ta sẽ khaihội(以后我们将开会)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Ban lãnh đạo khaihội với nhân viên(领导层与员工开会)
1. khaihội họp- 意思:召开会议
- 例句:Hôm nay chúng ta sẽ khaihội họp để thảo luận kế hoạch mới.(今天我们将开会讨论新计划。)
2. khaihội công khai- 意思:公开开会
- 例句:Hội nghị sẽ khaihội công khai để mọi người đều có thể tham gia.(会议将公开召开,以便每个人都可以参加。)
3. khaihội riêng- 意思:私下开会
- 例句:Ban lãnh đạo đã khaihội riêng để quyết định vấn đề này.(领导层已经私下开会决定这个问题。)
4. khaihội trực tuyến- 意思:在线开会
- 例句:Vì lý do dịch bệnh, chúng ta sẽ khaihội trực tuyến.(因为疫情原因,我们将在线开会。)
将“khaihội”与“开会”联系起来:- khaihội:可以联想到“开”(mở)和“会”(hội),即“开启会议”。
- 开会:可以联想到“集会”(tập hợp)和“讨论”(thảo luận),即“聚集讨论”。
1. 组织会议- 组织内部会议:
- Chúng ta cần khaihội để thống nhất ý kiến về dự án mới.(我们需要开会来统一对新项目的意见。)
2. 参与会议- 参与外部会议:
- Tôi sẽ dự khaihội với các đối tác để thảo luận hợp tác.(我将参加与合作伙伴的会议,讨论合作事宜。)
3. 会议通知- 通知会议:
- Ban tổ chức đã gửi thông báo về khaihội họp vào thứ hai tới.(组织方已经发送了下周一开会的通知。)