• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đường sắt nhẹ(轻轨)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đường sắt nhẹ(各种轻轨)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的轻轨。例如:đường sắt nhẹ nhanh(快速轻轨)
  • 1. đường sắt nhẹ đô thị
  • 意思:城市轻轨
  • 例句:Đường sắt nhẹ đô thị đang giúp giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông trong thành phố.(城市轻轨正在帮助解决城市交通拥堵问题。)
  • 2. đường sắt nhẹ công cộng
  • 意思:公共交通轻轨
  • 例句:Các tuyến đường sắt nhẹ công cộng đang được mở rộng trong nhiều thành phố lớn.(许多大城市正在扩展公共交通轻轨线路。)
  • 3. đường sắt nhẹ nhanh
  • 意思:快速轻轨
  • 例句:Đường sắt nhẹ nhanh đã được xây dựng để kết nối các tỉnh lân cận.(快速轻轨已建成,以连接邻近省份。)
  • 4. đường sắt nhẹ địa đạo
  • 意思:地铁轻轨
  • 例句:Một số thành phố đã xây dựng đường sắt nhẹ địa đạo để giảm bớt ô nhiễm.(一些城市已经建造了地铁轻轨以减少污染。)
  • 将“đường sắt nhẹ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đường:可以联想到“đường”(路),轻轨是一种交通路线。
  • sắt:可以联想到“sắt”(铁),轻轨的轨道由铁制成。
  • nhẹ:可以联想到“nhẹ”(轻),轻轨相对于传统铁路来说更轻、更灵活。
  • 1. 描述轻轨的特点
  • 速度特点:
  • Đường sắt nhẹ có tốc độ cao hơn so với các phương tiện giao thông khác.(轻轨的速度高于其他交通工具。)
  • Đường sắt nhẹ giúp giảm bớt ô nhiễm môi trường.(轻轨有助于减少环境污染。)
  • 2. 描述轻轨的用途
  • 交通连接:
  • Đường sắt nhẹ được sử dụng để kết nối các khu vực trong thành phố.(轻轨被用来连接城市中的各个区域。)
  • Đường sắt nhẹ giúp giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông.(轻轨帮助解决交通拥堵问题。)
  • 3. 描述轻轨的建设
  • 基础设施建设:
  • Xây dựng đường sắt nhẹ đòi hỏi đầu tư lớn về tài chính và công nghệ.(建设轻轨需要大量的财政和技术投资。)
  • Đường sắt nhẹ thường được xây dựng dưới lòng đất hoặc trên cao để tránh tắc nghẽn giao thông.(轻轨通常建在地下或高架,以避免交通拥堵。)