• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hànlộ(寒露)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hannol(各种寒露)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的寒露。例如:hànlộ năm nay(今年的寒露)
  • 1. thời gian hannol
  • 意思:寒露时节
  • 例句:Thời gian hannol thường diễn ra vào tháng 10 hàng năm.(寒露通常发生在每年的10月。)
  • 2. thời gian hannol lạnh giá
  • 意思:寒露寒冷时节
  • 例句:Trong thời gian hannol lạnh giá, người ta nên mặc nhiều quần áo để giữ ấm.(在寒露寒冷时节,人们应该多穿衣服保暖。)
  • 3. thời gian hannol trong năm
  • 意思:一年中的寒露时节
  • 例句:Thời gian hannol trong năm là lúc cây cối bắt đầu rụng lá và thời tiết trở nên lạnh hơn.(一年中的寒露时节是树木开始落叶,天气变得更冷的时候。)
  • 将“hànlộ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hàn:可以联想到“hàn”(寒),表示寒冷。
  • lộ:可以联想到“lộ”(露),表示露水。
  • 1. 描述寒露时节的天气变化
  • 天气变化:
  • Khi đến thời gian hannol, thời tiết bắt đầu chuyển từ nóng sang lạnh.(当寒露来临时,天气开始从热转冷。)
  • Trong thời gian hannol, buổi sáng và buổi tối trở nên lạnh hơn.(在寒露时节,早晚变得更冷。)
  • 2. 描述寒露时节的农业活动
  • 农业活动:
  • Thời gian hannol là lúc nông dân bắt đầu thu hoạch lúa mì.(寒露时节是农民开始收割小麦的时候。)
  • Nông dân thường chuẩn bị giống cây trồng vào mùa đông trong thời gian hannol.(农民通常在寒露时节准备冬季作物的种子。)
  • 3. 描述寒露时节的风俗习惯
  • 风俗习惯:
  • Trong thời gian hannol, người dân thường ăn các món ăn có tính chất ấm身 như súp, cháo.(在寒露时节,人们常吃一些暖身的食物,如汤、粥。)
  • Người dân thường mặc quần áo ấm vào thời gian hannol để tránh cảm lạnh.(人们在寒露时节穿暖和的衣服以避免感冒。)