• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ensteni(锿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ensteni(各种锿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锿。例如:ensteni hiếm hoi(稀有锿)
  • 1. ensteni hóa học
  • 意思:锿的化学性质
  • 例句:Các nhà khoa học nghiên cứu ensteni hóa học để tìm hiểu về đặc tính của nguyên tố này.(科学家们研究锿的化学性质以了解这一元素的特性。)
  • 2. ensteni trong hóa học
  • 意思:化学中的锿
  • 例句:Ensteni là một nguyên tố rất hiếm trong hóa học.(锿是化学中非常稀有的元素。)
  • 3. ensteni trong vật lý
  • 意思:物理学中的锿
  • 例句:Nghiên cứu ensteni trong vật lý giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc của nguyên tử.(研究物理学中的锿有助于我们更清楚地了解原子的结构。)
  • 将“ensteni”与“锿”联系起来记忆:
  • ensteni:可以联想到“锿”这个中文词,锿是一种人工合成的放射性元素。
  • 放射性:可以联想到“放射性”这一特性,因为锿是一种放射性元素。
  • 1. 描述锿的发现
  • 科学发现:
  • Ensteni được phát hiện vào năm 1952 và là một nguyên tố rất hiếm trong tự nhiên.(锿在1952年被发现,是自然界中非常稀有的元素。)
  • 2. 描述锿的应用
  • 科学应用:
  • Do tính chất đặc biệt của ensteni, nó được ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp.(由于锿的特殊性质,它被应用于科学和工业领域。)
  • 3. 描述锿的危险性
  • 放射性危害:
  • Ensteni là một nguyên tố phóng xạ và có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe.(锿是一种放射性元素,可能对健康造成危害。)