• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hôn nhân(结婚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hôn nhân(各种婚姻)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的婚姻。例如:hôn nhân hạnh phúc(幸福的婚姻)
  • 1. lễ hôn nhân
  • 意思:婚礼
  • 例句:Lễ hôn nhân của họ đã diễn ra trong một ngày đẹp trời.(他们的婚礼在一个晴朗的日子举行。)
  • 2. hôn nhân theo phong tục truyền thống
  • 意思:按照传统习俗结婚
  • 例句:Hôn nhân theo phong tục truyền thống của Việt Nam là một nghi lễ quan trọng.(按照越南传统习俗结婚是一个重要的仪式。)
  • 3. hôn nhân quốc tế
  • 意思:跨国婚姻
  • 例句:Hôn nhân quốc tế ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại.(跨国婚姻在现代社会越来越普遍。)
  • 4. hôn nhân đồng tính
  • 意思:同性婚姻
  • 例句:Hôn nhân đồng tính đang được nhiều người chấp nhận và ủng hộ.(同性婚姻正在被越来越多的人接受和支持。)
  • 将“hôn nhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hôn:可以联想到“hôn”(亲吻),结婚仪式中常见的亲密行为。
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),结婚涉及到两个人的结合。
  • 1. 描述结婚的仪式
  • 仪式过程:
  • Trong lễ hôn nhân, hai người sẽ trao đổi vòng tay và thề nguyện chung sống với nhau.(在婚礼上,两个人将交换戒指并发誓共同生活。)
  • Lễ hôn nhân thường diễn ra trong một không khí vui vẻ và hạnh phúc.(婚礼通常在一个欢乐和幸福的氛围中进行。)
  • 2. 描述结婚的意义
  • 法律和社会意义:
  • Khi hai người kết hôn, họ trở thành một gia đình và có trách nhiệm chung với nhau.(当两个人结婚时,他们组成一个家庭,并对彼此负有责任。)
  • Hôn nhân là một bước quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, nó liên kết hai người và hai gia đình lại với nhau.(结婚是每个人生活中的一个重要步骤,它将两个人和两个家庭联系在一起。)
  • 3. 描述结婚的准备
  • 准备事项:
  • Trước khi kết hôn, hai người cần chuẩn bị nhiều thứ như nhà ở, trang phục và các nghi lễ khác.(在结婚前,两个人需要准备很多事情,如住房、服装和其他仪式。)
  • Hai người cũng cần thảo luận và đồng thuận về các vấn đề về tài chính, gia đình và tương lai.(他们还需要讨论和就财务、家庭和未来的问题达成一致。)