• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:SừngchâuPhi(非洲之角)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các SừngchâuPhi(各个非洲之角)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的非洲之角。例如:SừngchâuPhi nghèo(贫穷的非洲之角)
    1. SừngchâuPhi
  • 意思:非洲之角
  • 例句:SừngchâuPhi là một khu vực nằm ở phía đông bắc của châu Phi.(非洲之角位于非洲大陆的东北角。)
  • 2. SừngchâuPhi khô hạn
  • 意思:干旱的非洲之角
  • 例句:Mùa hè ở SừngchâuPhi khô hạn, điều này ảnh hưởng đến việc trồng trọt của người dân địa phương.(干旱的非洲之角在夏季非常炎热,这影响了当地人民的农业活动。)
  • 3. SừngchâuPhi nghèo
  • 意思:贫穷的非洲之角
  • 例句:Nhiều người dân ở SừngchâuPhi nghèo vẫn sống trong tình cảnh thiếu thốn.(许多生活在贫穷的非洲之角的人们仍然生活在贫困中。)
    将“SừngchâuPhi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Sừng:可以联想到“sừng”(角),非洲之角因其地理位置而得名。
  • châu Phi:可以联想到“châu Phi”(非洲),非洲之角是非洲大陆的一部分。
    1. 描述非洲之角的地理位置
  • 地理位置:
  • SừngchâuPhi bao gồm các quốc gia như Ethiopia, Somalia, và Eritrea.(非洲之角包括埃塞俄比亚、索马里和厄立特里亚等国家。)
  • SừngchâuPhi nằm ở phía đông bắc của châu Phi, gần Vịnh Aden.(非洲之角位于非洲大陆的东北角,靠近亚丁湾。)
  • 2. 描述非洲之角的气候特征
  • 气候特征:
  • Khu vực SừngchâuPhi thường có thời tiết nóng và khô hạn.(非洲之角地区通常天气炎热和干旱。)
  • SừngchâuPhi thường gặp các biến cố như hạn hán và thiếu nước.(非洲之角经常面临干旱和缺水等问题。)
  • 3. 描述非洲之角的社会经济状况
  • 社会经济状况:
  • Nhiều quốc gia tại SừngchâuPhi đang gặp phải nhiều thách thức về kinh tế và xã hội.(许多非洲之角国家正面临经济和社会方面的挑战。)
  • SừngchâuPhi là một khu vực có tỷ lệ nghèo khá cao.(非洲之角是一个贫困率相当高的地区。)