• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máytínhxáchtay(笔记型电脑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máytínhxáchtay(各种笔记型电脑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的笔记型电脑。例如:máytínhxáchtay mỏng(轻薄笔记型电脑)
    1. máytínhxáchtay随身携带
  • 意思:随身携带的笔记型电脑
  • 例句:Máytínhxáchtay随身携带 là một thiết bị di động rất tiện lợi cho công việc và học tập.(随身携带的笔记型电脑是一种非常方便的工作和学习移动设备。)
  • 2. máytínhxáchtay công việc
  • 意思:工作用的笔记型电脑
  • 例句:Máytínhxáchtay công việc thường được trang bị với cấu hình cao hơn.(工作用的笔记型电脑通常配备更高的配置。)
  • 3. máytínhxáchtay học tập
  • 意思:学习用的笔记型电脑
  • 例句:Máytínhxáchtay học tập phù hợp với học sinh và sinh viên.(学习用的笔记型电脑适合学生和大学生。)
  • 4. máytínhxáchtay game
  • 意思:游戏笔记型电脑
  • 例句:Máytínhxáchtay game专为游戏爱好者设计,性能强大.(游戏笔记型电脑专为游戏爱好者设计,性能强大。)
    将“máytínhxáchtay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máytính:可以联想到“máytính”(电脑),笔记型电脑属于电脑的一种。
  • xáchtay:可以联想到“xáchtay”(手提),笔记型电脑因其便携性而得名。
    1. 描述笔记型电脑的特点
  • 便携性:
  • Máytínhxáchtay rất nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.(笔记型电脑非常小巧,便于携带。)
  • Máytínhxáchtay có thể sử dụng ở bất kỳ đâu只要有电源插座.(只要有电源插座,笔记型电脑就可以在任何地方使用。)
  • 2. 描述笔记型电脑的使用场景
  • 工作场景:
  • Máytínhxáchtay là một công cụ quan trọng trong công việc, giúp người dùng có thể làm việc tại bất kỳ đâu只要有网络连接.(笔记型电脑是工作中的重要工具,帮助用户只要有网络连接就可以在任何地方工作。)
  • 学习场景:
  • Máytínhxáchtay giúp học sinh và sinh viên có thể học tập và nghiên cứu tại bất kỳ đâu只要有网络连接.(笔记型电脑帮助学生和大学生只要有网络连接就可以在任何地方学习和研究。)