• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cátmộng(吉梦)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cátmộng(各种吉梦)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的吉梦。例如:cátmộng may mắn(吉祥的吉梦)
  • 1. cátmộng tốt
  • 意思:好梦
  • 例句:Tôi mơ thấy một cái cátmộng tốt đêm qua.(我昨晚做了一个好梦。)
  • 2. cátmộng may mắn
  • 意思:吉祥的吉梦
  • 例句:Cátmộng may mắn thường mang lại niềm vui và hy vọng.(吉祥的吉梦通常带来快乐和希望。)
  • 3. cátmộng không tốt
  • 意思:不好的梦
  • 例句:Tôi không thích mơ thấy cái cátmộng không tốt.(我不喜欢做不好的梦。)
  • 4. cátmộng mơ thấy người thân
  • 意思:梦见亲人的吉梦
  • 例句:Mơ thấy người thân trong cái cátmộng là dấu hiệu tốt.(在吉梦中梦见亲人是好兆头。)
  • 将“cátmộng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cát:可以联想到“cát”(沙子),沙子在梦中可以象征财富和好运。
  • mộng:可以联想到“mộng”(梦),吉梦是带来好运和希望的梦。
  • 1. 描述吉梦的特征
  • 梦境特征:
  • Cátmộng thường có những hình ảnh đẹp mắt và mang ý nghĩa tích cực.(吉梦通常有美丽的画面和积极的含义。)
  • Cátmộng có thể liên quan đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống.(吉梦可能与生活中的好事有关。)
  • 2. 描述吉梦的影响
  • 心理影响:
  • Cátmng thường làm người mơ cảm thấy vui vẻ và lạc quan.(吉梦通常让人感到愉快和乐观。)
  • Cátmộng có thể giúp người mơ tăng cường niềm tin vào tương lai.(吉梦可以帮助人增强对未来的信心。)
  • 3. 描述吉梦的解释
  • 文化解释:
  • Trong văn hóa Việt Nam, cátmộng thường được coi là dấu hiệu tốt lành.(在越南文化中,吉梦通常被视为吉祥的征兆。)
  • Cátmộng có thể liên quan đến những mong muốn và hy vọng của người mơ.(吉梦可能与做梦者的愿望和希望有关。)