• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chim sẻ(家雀)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chim sẻ(各种家雀)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的家雀。例如:chim sẻ nhỏ(小家雀)
  • 1. chim sẻ nhà
  • 意思:家雀
  • 例句:Chim sẻ nhà là loài chim phổ biến trong các khu dân cư.(家雀是居民区常见的鸟类。)
  • 2. chim sẻ rừng
  • 意思:林雀
  • 例句:Chim sẻ rừng sống trong các khu rừng sâu.(林雀生活在茂密的森林中。)
  • 3. chim sẻ trong nhà
  • 意思:家里的家雀
  • 例句:Mỗi khi trời lạnh, chim sẻ trong nhà thường tìm cách vào nhà để tránh rét.(天气冷时,家里的家雀会设法进屋避寒。)
  • 4. chim sẻ ngoài trời
  • 意思:外面的家雀
  • 例句:Chim sẻ ngoài trời thường ăn những loại thực phẩm như hạt và hoa quả.(外面的家雀通常吃种子和水果等食物。)
  • 5. chim sẻ trong vườn
  • 意思:花园里的家雀
  • 例句:Chim sẻ trong vườn giúp tiêu diệt các côn trùng có hại cho cây cối.(花园里的家雀帮助消灭对植物有害的昆虫。)
  • 将“chim sẻ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chim:可以联想到“chim”(鸟),家雀属于鸟类的一种。
  • sẻ:可以联想到“sẻ”(家),家雀因其常在人类居住区活动而得名。
  • 1. 描述家雀的特征
  • 体型特征:
  • Chim sẻ có màu lông nhạt, thường có màu xám hoặc nâu.(家雀的羽毛颜色较淡,通常是灰色或棕色。)
  • Chim sẻ có hình dáng nhỏ nhắn, thường có kích thước nhỏ hơn so với các loài chim khác.(家雀体型小巧,通常比其它鸟类小。)
  • 2. 描述家雀的习性
  • 觅食习性:
  • Chim sẻ thường tìm食 trong các khu vực gần nhà hoặc trong các khu vực có cây cối.(家雀通常在靠近房屋或有树木的地区觅食。)
  • Chim sẻ có thói quen ăn các loại hạt và hoa quả.(家雀有吃种子和水果的习惯。)
  • 3. 描述家雀的分布
  • 地理分布:
  • Chim sẻ có thể tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới, đặc biệt là trong các khu vực có người dân cư.(家雀可以在世界各地找到,特别是在有人居住的地区。)
  • Chim sẻ thường sống trong các khu dân cư hoặc gần các khu vực có người sinh sống.(家雀通常生活在居民区或靠近人类生活区的地方。)