VânNam

河内:[vən˧˧naːm˧˧] 顺化:[vəŋ˧˧naːm˧˧] 胡志明市:[vəŋ˧˧naːm˧˧]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:VânNam(云南)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:VânNam, Trung Quốc(中国云南)

使用场景


    1. 描述云南的地理位置
  • VânNam nằm ở phía tây nam của Trung Quốc, giáp giới với một số nước láng giềng.(云南位于中国西南部,与一些邻国接壤。)
  • 2. 描述云南的自然景观
  • VânNam nổi tiếng với nhiều ngọn núi cao, hồ nước trong và rừng rậm.(云南以高山、清澈的湖泊和茂密的森林而闻名。)
  • 3. 描述云南的文化特色
  • VânNam có nhiều dân tộc thiểu số, mỗi dân tộc đều có văn hóa và truyền thống riêng.(云南有许多少数民族,每个民族都有自己的文化和传统。)

联想记忆法


    将“VânNam”与“云南”联系起来:
  • VânNam:可以联想到“雲”(云),因为云南的云彩变化多端,非常美丽。
  • VânNam:可以联想到“南”(南),因为云南位于中国的南部。
  • VânNam:可以联想到“雲南”(云南),因为这是云南的中文名称。

固定搭配


    1. VânNam, Trung Quốc
  • 意思:中国云南
  • 例句:VânNam, Trung Quốc là một tỉnh có nhiều cảnh quan đẹp.(中国云南是一个有很多美丽风景的省份。)
  • 2. VânNam, Di sản văn hóa
  • 意思:云南文化遗产
  • 例句:Di sản văn hóa của VânNam rất phong phú và đa dạng.(云南的文化遗产非常丰富和多样。)
  • 3. VânNam, Du lịch
  • 意思:云南旅游
  • 例句:Du lịch VânNam là một trải nghiệm không thể bỏ lỡ.(云南旅游是一次不容错过的体验。)
  • 4. VânNam, Đồ án phát triển
  • 意思:云南发展项目
  • 例句:Những đồ án phát triển tại VânNam đang mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng địa phương.(云南的发展项目正在为当地社区带来许多好处。)