• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cacbonyl(羰基)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cacbonyl(各种羰基)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的羰基。例如:cacbonyl mạnh(强羰基)
  • 1. cacbonyl trong hóa học
  • 意思:化学中的羰基
  • 例句:Cacbonyl là một nhóm hóa học quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.(羰基是许多化学反应中的重要化学基团。)
  • 2. cacbonyl trong hợp chất hữu cơ
  • 意思:有机化合物中的羰基
  • 例句:Các hợp chất hữu cơ chứa cacbonyl thường có tính活泼 và khả năng phản ứng cao.(含有羰基的有机化合物通常具有活泼性和高反应性。)
  • 3. cacbonyl và phản ứng condensation
  • 意思:羰基与缩合反应
  • 例句:Cacbonyl có vai trò quan trọng trong các phản ứng condensation để hình thành các liên kết amide.(羰基在形成酰胺键的缩合反应中起着重要作用。)
  • 将“cacbonyl”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cacbon:可以联想到“carbon”(碳),羰基含有碳原子。
  • yl:可以联想到“radical”(基团),羰基是一种化学基团。
  • 1. 描述羰基在有机化学中的作用
  • 结构特征:
  • Các hợp chất hữu cơ có cacbonyl thường có khả năng kết hợp mạnh với các hợp chất khác.(含有羰基的有机化合物通常能与其他化合物强烈结合。)
  • Các cacbonyl có thể tạo ra các liên kết covalent mạnh.(羰基可以形成强共价键。)
  • 2. 描述羰基在化学反应中的应用
  • 反应类型:
  • Các cacbonyl có thể tham gia vào các phản ứng như condensation, esterification, và reduction.(羰基可以参与缩合、酯化和还原等反应。)
  • Các cacbonyl có thể tạo ra các sản phẩm hữu ích như alcohols, acids, và esters.(羰基可以生成醇、酸和酯等有用产物。)