• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Li-bi(利比亚)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或形容词构成固定搭配。
    1. Li-bi Bắc Phi
  • 意思:北非利比亚
  • 例句:Li-bi Bắc Phi là một quốc gia có nhiều sa mạc.(北非利比亚是一个有很多沙漠的国家。)
  • 2. Li-bi và hòa bình
  • 意思:利比亚和平
  • 例句:Nhiều người hy vọng Li-bi và hòa bình sẽ trở lại sớm.(许多人希望利比亚和平能早日恢复。)
  • 3. Li-bi và chính trị
  • 意思:利比亚政治
  • 例句:Chính trị Li-bi đã trải qua nhiều biến động trong những năm gần đây.(近年来利比亚政治经历了许多变动。)
    将“Li-bi”与地理位置和历史事件联系起来记忆:
  • Li-bi:可以联想到“Li-bi”(利比亚),一个位于北非的国家。
  • Bắc Phi:可以联想到“Bắc Phi”(北非),利比亚是北非的一个国家。
  • Chế độ La Mã:可以联想到“Chế độ La Mã”(罗马帝国),利比亚曾是罗马帝国的一部分。
    1. 描述利比亚的地理位置
  • Li-bi nằm ở phía bắc châu Phi, giáp với Bi-ê-rít và Ni-giê-ri.(利比亚位于非洲北部,与埃及和尼日利亚接壤。)
  • 2. 描述利比亚的历史
  • Li-bi có lịch sử lâu đời, từng là một phần của đế chế La Mã.(利比亚有着悠久的历史,曾是罗马帝国的一部分。)
  • 3. 讨论利比亚的当前局势
  • Tình hình chính trị Li-bi hiện nay rất phức tạp.(当前利比亚的政治局势非常复杂。)