• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thế giới(世界)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thế giới(各个世界)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的世界。例如:thế giới mới(新世界)
    1. thế giới tự nhiên
  • 意思:自然界
  • 例句:Thế giới tự nhiên chứa đầy sự sống và vẻ đẹp.(自然界充满了生命和美丽。)
  • 2. thế giới con người
  • 意思:人类世界
  • 例句:Thế giới con người đang đối mặt với nhiều thách thức.(人类世界正面临许多挑战。)
  • 3. thế giới khoa học
  • 意思:科学世界
  • 例句:Thế giới khoa học ngày càng phát triển nhanh chóng.(科学世界正在迅速发展。)
  • 4. thế giới văn hóa
  • 意思:文化世界
  • 例句:Thế giới văn hóa của mỗi dân tộc đều có những giá trị riêng.(每个民族的文化世界都有其独特的价值。)
  • 5. thế giới kinh tế
  • 意思:经济世界
  • 例句:Thế giới kinh tế đang trải qua một thời kỳ biến động.(经济世界正在经历一个动荡时期。)
    将“thế giới”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thế:可以联想到“thế giới”(世界),表示一个广泛的范围或领域。
  • giới:可以联想到“giới thiệu”(介绍),意味着将一个领域或范围介绍给他人。
  • 通过将“thế giới”拆分成“thế”和“giới”两部分,可以帮助记忆这个单词表示的是“世界”这一概念。
    1. 描述世界的不同方面
  • 自然方面:
  • Thế giới tự nhiên là nơi chứa đựng nhiều loại động vật, thực vật và các hệ sinh thái khác nhau.(自然界是包含许多动物、植物和不同生态系统的地方。)
  • Thế giới tự nhiên cần được bảo tồn và bảo vệ.(自然界需要得到保护和维护。)
  • 2. 描述人类世界的问题
  • 社会问题:
  • Thế giới con người đang phải đối mặt với vấn đề biến đổi khí hậu.(人类世界正面临气候变化问题。)
  • Thế giới con người cần phải hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.(人类世界需要合作来解决全球性问题。)
  • 3. 描述科学世界的进展
  • 技术进步:
  • Thế giới khoa học đã giúp con người hiểu biết sâu hơn về vũ trụ.(科学世界已经帮助人类更深入地了解宇宙。)
  • Thế giới khoa học đang nghiên cứu và phát triển nhiều công nghệ mới.(科学世界正在研究和发展许多新技术。)