- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vòi hoa sen(莲蓬头)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vòi hoa sen(各种莲蓬头)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的莲蓬头。例如:vòi hoa sen lớn(大莲蓬头)
1. vòi hoa sen手持- 意思:手持莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen手持 rất tiện lợi cho việc tắm.(手持莲蓬头洗澡非常方便。)
2. vòi hoa sen嵌入式- 意思:嵌入式莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen嵌入式 được lắp đặt trong tường.(嵌入式莲蓬头安装在墙上。)
3. vòi hoa sen节水- 意思:节水莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen节水 giúp tiết kiệm nước.(节水莲蓬头有助于节约用水。)
4. vòi hoa sen调温- 意思:调温莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen调温 cho phép bạn điều chỉnh nhiệt độ nước.(调温莲蓬头允许你调节水温。)
5. vòi hoa sen多功能- 意思:多功能莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen多功能 có nhiều chế độ phun nước khác nhau.(多功能莲蓬头有多种不同的喷水模式。)
将“vòi hoa sen”拆分成几个部分,分别记忆:- vòi:可以联想到“vòi”(喷嘴),莲蓬头是喷水的装置。
- hoa sen:可以联想到“hoa sen”(荷花),莲蓬头的形状类似荷花。
1. 描述莲蓬头的功能- 调节水温:
- Vòi hoa sen cho phép bạn điều chỉnh nhiệt độ nước phù hợp với cơ thể.(莲蓬头允许你调节适合身体的水温。)
- Vòi hoa sen có chế độ phun nước mạnh hoặc mềm.(莲蓬头有强喷或软喷的模式。)
2. 描述莲蓬头的安装- 安装位置:
- Vòi hoa sen thường được lắp đặt trong phòng tắm.(莲蓬头通常安装在浴室里。)
- Vòi hoa sen嵌入式 được gắn trong tường.(嵌入式莲蓬头固定在墙上。)
3. 描述莲蓬头的维护- 清洁保养:
- Làm sạch vòi hoa sen định kỳ để tránh tắc nghẽn.(定期清洁莲蓬头以防止堵塞。)
- Thay thế vòi hoa sen khi nó bị hỏng.(莲蓬头损坏时更换。)