vòihoasen
河内:[vɔj˨˩hwaː˧˧sɛn˧˧]
顺化:[vɔj˦˩hwaː˧˧ʂɛŋ˧˧]
胡志明市:[vɔj˨˩waː˧˧ʂɛŋ˧˧]
同义词vòisen、gươngsen、hươngsen
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vòi hoa sen(莲蓬头)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vòi hoa sen(各种莲蓬头)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的莲蓬头。例如:vòi hoa sen lớn(大莲蓬头)
使用场景
- 1. 描述莲蓬头的功能
- 调节水温:
- Vòi hoa sen cho phép bạn điều chỉnh nhiệt độ nước phù hợp với cơ thể.(莲蓬头允许你调节适合身体的水温。)
- Vòi hoa sen có chế độ phun nước mạnh hoặc mềm.(莲蓬头有强喷或软喷的模式。) 2. 描述莲蓬头的安装
- 安装位置:
- Vòi hoa sen thường được lắp đặt trong phòng tắm.(莲蓬头通常安装在浴室里。)
- Vòi hoa sen嵌入式 được gắn trong tường.(嵌入式莲蓬头固定在墙上。) 3. 描述莲蓬头的维护
- 清洁保养:
- Làm sạch vòi hoa sen định kỳ để tránh tắc nghẽn.(定期清洁莲蓬头以防止堵塞。)
- Thay thế vòi hoa sen khi nó bị hỏng.(莲蓬头损坏时更换。)
联想记忆法
- 将“vòi hoa sen”拆分成几个部分,分别记忆:
- vòi:可以联想到“vòi”(喷嘴),莲蓬头是喷水的装置。
- hoa sen:可以联想到“hoa sen”(荷花),莲蓬头的形状类似荷花。
固定搭配
- 1. vòi hoa sen手持
- 意思:手持莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen手持 rất tiện lợi cho việc tắm.(手持莲蓬头洗澡非常方便。) 2. vòi hoa sen嵌入式
- 意思:嵌入式莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen嵌入式 được lắp đặt trong tường.(嵌入式莲蓬头安装在墙上。) 3. vòi hoa sen节水
- 意思:节水莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen节水 giúp tiết kiệm nước.(节水莲蓬头有助于节约用水。) 4. vòi hoa sen调温
- 意思:调温莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen调温 cho phép bạn điều chỉnh nhiệt độ nước.(调温莲蓬头允许你调节水温。) 5. vòi hoa sen多功能
- 意思:多功能莲蓬头
- 例句:Vòi hoa sen多功能 có nhiều chế độ phun nước khác nhau.(多功能莲蓬头有多种不同的喷水模式。)