• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:núisông(祖国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các núisông(各个祖国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定情感或特征的祖国。例如:núisông yêu thương(亲爱的祖国)
    1. yêu núisông
  • 意思:爱国
  • 例句:Con người ta đều nên yêu núisông của mình.(人们都应该爱自己的祖国。)
  • 2. núisông quê hương
  • 意思:故乡
  • 例句:Mỗi khi về núisông quê hương, tôi cảm thấy rất ấm áp.(每次回到故乡,我都感到非常温暖。)
  • 3. núisông anh hùng
  • 意思:英雄的祖国
  • 例句:Chúng ta sống trong một núisông anh hùng.(我们生活在一个英雄的祖国。)
  • 4. núisông giàu có
  • 意思:富饶的祖国
  • 例句:Tôi tự hào vì núisông giàu có của chúng ta.(我为我们富饶的祖国感到自豪。)
    将“núisông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • núi:可以联想到“núi”(山),祖国的山川河流。
  • sông:可以联想到“sông”(河),祖国的江河湖泊。
  • 将“núi”和“sông”结合起来,联想到祖国的自然风光和地理特征。
    1. 表达对祖国的热爱
  • 情感表达:
  • Tôi yêu núisông của mình hơn bất kỳ gì trên đời.(我爱我祖国胜过世上一切。)
  • Tôi tự hào về lịch sử và văn hóa của núisông.(我为祖国的历史和文化感到自豪。)
  • 2. 描述祖国的自然风光
  • 自然风光:
  • Núisông của chúng ta có nhiều núi non và sông ngòi đẹp mắt.(我们的祖国有很多美丽的山川和河流。)
  • Núisông của chúng ta có nhiều thắng cảnh tự nhiên tuyệt vời.(我们的祖国有很多壮丽的自然景观。)
  • 3. 描述祖国的历史和文化
  • 历史文化:
  • Núisông có lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.(祖国有着悠久的历史和丰富的文化。)
  • Núisông có truyền thống nghìn năm và di sản văn hóa quý giá.(祖国有着千年传统和宝贵的文化遗产。)