- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thời gian(时间)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thời gian(各个时间段)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的时间。例如:thời gian quý(宝贵的时间)
1. thời gian học- 意思:学习时间
- 例句:Bạn nên dành thời gian học mỗi ngày để cải thiện kiến thức.(你应该每天花时间学习以提高知识。)
2. thời gian làm việc- 意思:工作时间
- 例句:Thời gian làm việc của tôi là từ 8 giờ đến 5 giờ chiều.(我的工作时间是从早上8点到下午5点。)
3. thời gian nghỉ ngơi- 意思:休息时间
- 例句:Bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi để giải trí và giảm stress.(你应该花时间休息来娱乐和减压。)
4. thời gian chờ đợi- 意思:等待时间
- 例句:Thời gian chờ đợi ở bệnh viện khá dài.(在医院的等待时间相当长。)
5. thời gian sống- 意思:生活时间
- 例句:Thời gian sống của chúng ta không phải lúc nào cũng dễ dàng.(我们的生活时间并不总是容易的。)
将“thời gian”拆分成几个部分,分别记忆:- thời:可以联想到“thời gian”(时间),表示时间的流逝。
- gian:可以联想到“gian lận”(欺骗),提醒我们不要浪费时间,因为浪费时间就是欺骗自己。
1. 描述时间的重要性- 时间管理:
- Quản lý thời gian hiệu quả giúp bạn làm nhiều việc hơn trong một ngày.(有效的时间管理可以帮助你一天做更多的事情。)
2. 描述时间的流逝- 时间流逝:
- Thời gian trôi qua thật nhanh, chúng ta cần tận dụng nó khôn khéo.(时间过得真快,我们需要明智地利用它。)
3. 描述时间的安排- 时间安排:
- Bạn nên sắp xếp thời gian của mình một cách hợp lý để đạt được nhiều thành tựu.(你应该合理地安排自己的时间以取得更多的成就。)