- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或语言的名称。例如:tiếng Thái(泰语)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Thái(各种泰语方言)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或地区的泰语。例如:tiếng Thái chính thức(正式泰语)
1. tiếng Thái- 意思:泰语
- 例句:Tôi đang học tiếng Thái để có thể giao lưu với người dân Thái Lan.(我正在学习泰语以便与泰国人民交流。)
2. tiếng Thái Lan- 意思:泰国语
- 例句:Tiếng Thái Lan là ngôn ngữ chính của người dân Thái Lan.(泰语是泰国人民的主要语言。)
3. tiếng Thái cổ- 意思:古泰语
- 例句:Như các ngôn ngữ khác, tiếng Thái cổ cũng có những thay đổi và phát triển qua thời gian.(像其他语言一样,古泰语也随着时间发生了变化和发展。)
4. tiếng Thái của tôi- 意思:我的泰语
- 例句:Tiếng Thái của tôi không tốt lắm, nhưng tôi đang cố gắng cải thiện.(我的泰语不太好,但我正在努力提高。)
5. tiếng Thái trong văn học- 意思:文学中的泰语
- 例句:Tiếng Thái trong văn học Thái Lan có nhiều hình thức và phong cách khác nhau.(泰国文学中的泰语有多种形式和风格。)
将“tiếng Thái”拆分成几个部分,分别记忆:- tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),泰语是一种语言。
- Thái:可以联想到“Thái Lan”(泰国),泰语是泰国的官方语言。
1. 描述泰语的学习- 学习目的:
- Tôi học tiếng Thái vì tôi muốn làm việc tại một công ty Thái Lan.(我学习泰语是因为我想在一家泰国公司工作。)
- Tôi học tiếng Thái để hiểu hơn về văn hóa và lịch sử của đất nước Thái Lan.(我学习泰语是为了更好地了解泰国的文化和历史。)
2. 描述泰语的使用- 日常交流:
- Khi đến Thái Lan, tôi thường sử dụng tiếng Thái để giao tiếp với người dân địa phương.(当我去泰国时,我经常使用泰语与当地人交流。)
- Tôi sử dụng tiếng Thái khi viết thư hoặc gửi tin nhắn cho bạn bè Thái Lan.(我写信或给泰国朋友发信息时使用泰语。)
3. 描述泰语的特点- 语音特点:
- Tiếng Thái có một số âm tiết đặc biệt mà tiếng Việt không có, như âm tiết trill.(泰语有一些越南语没有的特殊音节,比如颤音。)
- Tiếng Thái sử dụng các dấu ngoặc để chỉ thị các âm tiết khác nhau.(泰语使用各种括号来指示不同的音节。)