- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Giu-đi-tha(犹迪)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词一般不使用形容词修饰,但可以用其他专有名词或定冠词来修饰。例如:Giu-đi-tha của Israel(以色列的犹迪)
- 1. Giu-đi-tha
- 意思:犹迪
- 例句:Giu-đi-tha là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử.(犹迪是历史上著名的人物。)
- 2. Giu-đi-tha và quân đội của ông
- 意思:犹迪和他的军队
- 例句:Giu-đi-tha và quân đội của ông đã chiến thắng trong nhiều trận chiến.(犹迪和他的军队在许多战役中取得了胜利。)
- 3. Giu-đi-tha là một anh hùng
- 意思:犹迪是一位英雄
- 例句:Nhiều người coi Giu-đi-tha là một anh hùng vì ông đã bảo vệ đất nước.(许多人认为犹迪是一位英雄,因为他保卫了国家。)
- 将“Giu-đi-tha”拆分成几个部分,分别记忆:
- Giu-đi:可以联想到“giữ”(保持)和“đi”(去),犹迪在历史上保持了去战斗的勇气。
- -tha:可以联想到“thắng”(胜利),犹迪的名字与胜利紧密相连。
- 1. 描述犹迪的历史地位
- Giu-đi-tha là một nhân vật quan trọng trong lịch sử Israel.(犹迪是以色列历史上的重要人物。)
- 2. 描述犹迪的成就
- Giu-đi-tha đã giành được nhiều chiến thắng to lớn trong lịch sử.(犹迪在历史上取得了许多重大胜利。)
- 3. 描述犹迪的领导能力
- Giu-đi-tha là một nhà lãnh đạo xuất sắc, ông đã dẫn dắt quân đội giành chiến thắng.(犹迪是一位杰出的领导者,他带领军队取得了胜利。)