• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhà xuất bản(出版社)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà xuất bản(各个出版社)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的出版社。例如:nhà xuất bản lớn(大型出版社)
    1. nhà xuất bản nổi tiếng
  • 意思:著名出版社
  • 例句:Nhà xuất bản nổi tiếng thường có nhiều tác giả nổi tiếng hợp tác.(著名出版社通常与许多著名作者合作。)
  • 2. sách của nhà xuất bản
  • 意思:出版社的书
  • 例句:Sách của nhà xuất bản này rất chất lượng và bán chạy.(这家出版社的书质量很高,销量很好。)
  • 3. hợp tác với nhà xuất bản
  • 意思:与出版社合作
  • 例句:Tác giả mới cần hợp tác với nhà xuất bản để xuất bản tác phẩm của mình.(新作者需要与出版社合作来出版自己的作品。)
    将“nhà xuất bản”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhà:可以联想到“nhà”(家),出版社就像一个生产书籍的“家”。
  • xuất bản:可以联想到“xuất bản”(出版),出版社的主要业务是出版书籍。
  • 通过联想出版社的功能和特点来记忆这个词汇:
  • 出版社是书籍的“家”,负责将作者的作品“出版”给大众。
  • 出版社的质量决定了书籍的质量和销量,因此作者会选择信誉好的出版社合作。
    1. 描述出版社的业务
  • 出版书籍:
  • Nhà xuất bản chịu trách nhiệm xuất bản và phân phối sách.(出版社负责出版和分销书籍。)
  • Nhà xuất bản thường tìm kiếm tác giả và hợp tác để xuất bản sách mới.(出版社通常寻找作者合作出版新书。)
  • 2. 描述出版社的选择
  • 选择出版社:
  • Tác giả cần chọn một nhà xuất bản uy tín để xuất bản tác phẩm của mình.(作者需要选择一个信誉良好的出版社来出版自己的作品。)
  • Nhà xuất bản có chất lượng cao thường được nhiều tác giả ưu tiên lựa chọn.(质量高的出版社通常被许多作者优先选择。)