• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thông rụng lá(落叶松)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thông rụng lá(各种落叶松)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的落叶松。例如:thông rụng lá cao(高大的落叶松)
    1. rừng thông rụng lá
  • 意思:落叶松林
  • 例句:Rừng thông rụng lá là một loại rừng tự nhiên rất phổ biến ở nhiều nơi.(落叶松林是一种在许多地方都很常见的自然森林。)
  • 2. cây thông rụng lá
  • 意思:落叶松树
  • 例句:Cây thông rụng lá có hình dáng đẹp và thường được trồng làm cây cảnh.(落叶松树形态优美,常被种植为观赏树。)
  • 3. gỗ thông rụng lá
  • 意思:落叶松木材
  • 例句:Gỗ thông rụng lá được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.(落叶松木材在建筑行业中被广泛使用。)
    将“thông rụng lá”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thông:可以联想到“thông”(松树),落叶松属于松树的一种。
  • rụng lá:可以联想到“rụng lá”(落叶),落叶松因其秋季落叶而得名。
    1. 描述落叶松的特征
  • 形态特征:
  • Thông rụng lá có hình dáng cao và thẳng, với các cành dài và lá mảnh.(落叶松形态高大直立,枝条长且叶片细小。)
  • Thông rụng lá có thể phát triển trong nhiều môi trường khác nhau.(落叶松能在多种环境中生长。)
  • 2. 描述落叶松的用途
  • 木材用途:
  • Thông rụng lá thường được sử dụng để làm gỗ, giấy và các sản phẩm khác.(落叶松常被用来制作木材、纸张和其他产品。)
  • Thông rụng lá cũng có thể được sử dụng làm nhiên liệu sinh học.(落叶松也可以作为生物燃料使用。)