• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:xe quá tải(超载的车)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:quá tải hơn(更超载),quá tải nhất(最超载)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất quá tải(非常超载)
    1. xe quá tải
  • 意思:超载的车
  • 例句:Xe tải này quá tải, có thể gây tai nạn.(这辆货车超载了,可能会引发事故。)
  • 2. quá tải trọng lượng
  • 意思:超重
  • 例句:Những gói hàng này quá tải trọng lượng, không thể vận chuyển cùng một chuyến.(这些包裹超重了,不能同一趟运输。)
  • 3. quá tải thông tin
  • 意思:信息过载
  • 例句:Hiện nay, con người thường phải đối mặt với vấn đề quá tải thông tin.(现在,人类经常面临信息过载的问题。)
    将“quátải”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quá:可以联想到“quá”(超过),超载意味着超过正常或允许的重量。
  • tải:可以联想到“tải”(载),即承载或运输的重量。
  • 通过联想“超过承载的重量”来记忆“quátải”表示超载。
    1. 描述车辆超载的情况
  • 交通违规:
  • Các xe tải thường bị phạt vì quá tải.(货车经常因为超载被罚款。)
  • Xe tải quá tải có thể làm hỏng đường bộ.(超载的货车可能会损坏道路。)
  • 2. 描述物品超重的情况
  • 物流运输:
  • Nhân viên giao hàng cần kiểm tra xem các gói hàng có quá tải không.(快递员需要检查包裹是否超重。)
  • Các gói hàng quá tải sẽ được tính phí cao hơn.(超重的包裹将被收取更高的费用。)
  • 3. 描述信息过载的情况
  • 信息管理:
  • Người dùng internet ngày càng phải đối mặt với vấn đề quá tải thông tin.(互联网用户越来越需要面对信息过载的问题。)
  • Quá tải thông tin có thể làm cho người cảm thấy stress.(信息过载可能会让人感到压力。)