• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:côngnhân(工人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các côngnhân(工人们)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的工人。例如:côngnhân的手艺人(手艺工人)
  • 1. côngnhân的手艺人
  • 意思:手艺工人
  • 例句:Côngnhân的手艺人 thường có kỹ năng làm việc chính xác và tỉ mỉ.(手艺工人通常具有精确和细致的工作技能。)
  • 2. côngnhân产业工人
  • 意思:产业工人
  • 例句:Côngnhân产业工人 đóng một phần quan trọng trong sự phát triển của công nghiệp.(产业工人在工业发展中扮演着重要角色。)
  • 3. côngnhân建筑工人
  • 意思:建筑工人
  • 例句:Côngnhân建筑工人 cần phải chịu đựng với điều kiện làm việc khắc nghiệt.(建筑工人需要忍受艰苦的工作条件。)
  • 4. côngnhân农业工人
  • 意思:农业工人
  • 例句:Côngnhân农业工人 thường làm việc ngoài trời và chịu nhiều khó khăn.(农业工人通常在户外工作,面临许多困难。)
  • 将“côngnhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),工人是从事工作的人。
  • nhân:可以联想到“nhân viên”(员工),工人是企业或工厂的员工。
  • 1. 描述工人的工作
  • 工作环境:
  • Côngnhân的手艺人 thường làm việc trong các xưởng nhỏ.(手艺工人通常在小作坊工作。)
  • Côngnhân产业工人 thường làm việc trong các nhà máy lớn.(产业工人通常在大工厂工作。)
  • 2. 描述工人的生活
  • 生活条件:
  • Côngnhân建筑工人 thường sống trong các khu dân cư专为工人设计.(建筑工人通常住在专为工人设计的住宅区。)
  • Côngnhân农业工人 thường sống trong các làng mạc.(农业工人通常住在农村。)