• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phục vụ(照顾)
  • 时态:越南语动词通常不变化时态,但可以通过上下文或时间副词来表达不同的时态。例如:phục vụ ngày hôm qua(昨天照顾)
  • 人称和数:越南语动词不随人称和数变化,但可以通过上下文或主语来确定。例如:Anh ấy phục vụ bệnh nhân rất tốt(他照顾病人非常好)
    1. phục vụ bệnh nhân
  • 意思:照顾病人
  • 例句:Y tá đang phục vụ bệnh nhân trong phòng cấp cứu.(护士正在急诊室照顾病人。)
  • 2. phục vụ tận tình
  • 意思:全心全意地服务
  • 例句:Nhân viên phục vụ khách hàng tận tình và chu đáo.(员工全心全意地服务顾客。)
  • 3. phục vụ社会的
  • 意思:为社会服务
  • 例句:Các tổ chức phi chính phủ phục vụ社会的 nhiều mặt.(非政府组织在多个方面为社会服务。)
  • 4. phục vụ khách hàng
  • 意思:服务顾客
  • 例句:Nhân viên bán hàng luôn sẵn lòng phục vụ khách hàng.(售货员总是乐于服务顾客。)
    将“phục vụ”与服务行为联系起来:
  • phục:可以联想到“phục tùng”(服务),表示为他人提供帮助的行为。
  • vụ:可以联想到“nhiệm vụ”(任务),表示服务是一种责任或任务。
  • 通过将“phục vụ”与服务和任务联系起来,可以更容易记住这个词表示的是照顾或服务的行为。
    1. 在医院照顾病人
  • Y tá thường phải phục vụ bệnh nhân trong nhiều tình huống khác nhau.(护士通常需要在不同情况下照顾病人。)
  • 2. 在餐厅服务顾客
  • Nhân viên phục vụ trong nhà hàng cần phải nhanh chóng và chu đáo.(餐厅服务员需要迅速而周到地服务。)
  • 3. 在社区服务
  • Các tình nguyện viên thường phục vụ cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện văn hóa.(志愿者通常通过组织文化活动来服务社区。)