• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hátrủ(摇篮曲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hátrủ(各种摇篮曲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的摇篮曲。例如:hátrủ dịu dàng(温柔的摇篮曲)
  • 1. hát ru
  • 意思:摇篮曲
  • 例句:Mẹ thường hát hátrủ để lullabies con ngủ.(妈妈经常唱摇篮曲哄孩子睡觉。)
  • 2. hát ru dịu dàng
  • 意思:温柔的摇篮曲
  • 例句:Hát ru dịu dàng giúp trẻ ngủ ngon hơn.(温柔的摇篮曲有助于孩子睡得更好。)
  • 3. hát ru cổ trang
  • 意思:传统摇篮曲
  • 例句:Hát ru cổ trang thường được truyền唱 qua nhiều thế hệ.(传统摇篮曲通常被多代人传唱。)
  • 4. hát ru của mẹ
  • 意思:妈妈唱的摇篮曲
  • 例句:Hát ru của mẹ luôn mang lại cảm giác ấm áp và an toàn cho trẻ.(妈妈唱的摇篮曲总是给孩子带来温暖和安全感。)
  • 5. hát ru của ông bà
  • 意思:祖父母唱的摇篮曲
  • 例句:Trẻ thích nghe hát ru của ông bà kể lại câu chuyện xưa.(孩子喜欢听祖父母唱的摇篮曲和他们讲述的古老故事。)
  • 将“hátrủ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hátrủ:可以联想到“hátrủ”(摇篮),摇篮曲是在摇篮旁唱的歌曲。
  • hátrủ:可以联想到“hát”(唱),摇篮曲是一种唱给孩子听的歌曲。
  • 1. 描述摇篮曲的作用
  • 安抚作用:
  • Hát ru giúp trẻ cảm thấy an toàn và thoải mái khi đi ngủ.(摇篮曲有助于孩子在睡觉时感到安全和舒适。)
  • Hát ru có thể giúp trẻ ngủ sâu hơn và ngon hơn.(摇篮曲可以帮助孩子睡得更深更香。)
  • 2. 描述摇篮曲的来源
  • 文化传承:
  • Hát ru có nguồn gốc từ các văn hóa dân tộc khác nhau.(摇篮曲源自不同的民族文化。)
  • Hát ru được truyền唱 qua nhiều thế hệ, mang lại cảm giác怀旧 và truyền thống.(摇篮曲被多代人传唱,带来怀旧和传统的感觉。)
  • 3. 描述摇篮曲的演唱者
  • 家庭成员:
  • Mẹ và ông bà thường là người hát hátrủ cho trẻ.(妈妈和祖父母通常是给孩子唱摇篮曲的人。)
  • Hát ru cũng có thể được ca sĩ hoặc nhạc sĩ hát trong các chương trình âm nhạc.(摇篮曲也可以由歌手或音乐家在音乐节目中演唱。)