- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhân quyền(人权)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhân quyền(各种人权)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的人权。例如:nhân quyền cơ bản(基本人权)
1. bảo vệ nhân quyền- 意思:保护人权
- 例句:Việc bảo vệ nhân quyền là trách nhiệm của mỗi quốc gia.(保护人权是每个国家的责任。)
2. tôn trọng nhân quyền- 意思:尊重人权
- 例句:Tôn trọng nhân quyền là giá trị quan trọng của xã hội văn minh.(尊重人权是文明社会的重要价值。)
3. vi phạm nhân quyền- 意思:侵犯人权
- 例句:Vi phạm nhân quyền là hành vi không được chấp nhận trong bất kỳ xã hội nào.(侵犯人权在任何社会都是不被接受的行为。)
4. chính sách nhân quyền- 意思:人权政策
- 例句:Chính sách nhân quyền của một quốc gia phản ánh giá trị và quan điểm của xã hội.(一个国家的人权政策反映了社会的价值和观点。)
5. diễn biến nhân quyền- 意思:人权发展
- 例句:Diễn biến nhân quyền trong thế giới đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng.(世界人权发展取得了许多重要成就。)
将“nhân quyền”拆分成几个部分,分别记忆:- nhân:可以联想到“nhân loại”(人类),人权与人类息息相关。
- quyền:可以联想到“quyền lợi”(权益),人权是每个人应享有的基本权益。
1. 讨论人权议题- 在国际会议或论坛上讨论人权议题时,可以使用“nhân quyền”来表达相关概念。
2. 教育和培训- 在教育和培训中,使用“nhân quyền”来教授和强调人权的重要性。
3. 法律和政策制定- 在制定法律和政策时,使用“nhân quyền”来确保法律和政策符合人权标准。