• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Mễ Tây Cơ(墨西哥)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
    1. Mễ Tây Cơ
  • 意思:墨西哥
  • 例句:Mễ Tây Cơ là một nước nằm ở Trung Mỹ.(墨西哥是位于中美洲的一个国家。)
  • 2. Nước Mễ Tây Cơ
  • 意思:墨西哥国
  • 例句:Nước Mễ Tây Cơ có lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.(墨西哥国有着悠久的历史和丰富的文化。)
  • 3. Người Mễ Tây Cơ
  • 意思:墨西哥人
  • 例句:Người Mễ Tây Cơ rất yêu thích múa rumba.(墨西哥人非常喜欢跳伦巴舞。)
  • 4. Văn hóa Mễ Tây Cơ
  • 意思:墨西哥文化
  • 例句:Văn hóa Mễ Tây Cơ có ảnh hưởng lớn đến các nước lân cận.(墨西哥文化对邻国有着深远的影响。)
  • 5. Mễ Tây Cơ City
  • 意思:墨西哥城(墨西哥首都)
  • 例句:Mễ Tây Cơ City là trung tâm chính trị và kinh tế của nước Mễ Tây Cơ.(墨西哥城是墨西哥国的政治和经济中心。)
    将“Mễ Tây Cơ”与墨西哥的地理和文化特点联系起来记忆:
  • Mễ:联想到“mềm”(软),墨西哥的气候温暖,给人一种柔和的感觉。
  • Tây:联想到“Tây”(西),墨西哥位于西方。
  • Cơ:联想到“cơ bản”(基本),墨西哥是中美洲的一个基本国家,有着重要的地理位置。
    1. 描述墨西哥的地理位置
  • 墨西哥位于北美洲:
  • Mễ Tây Cơ nằm ở phía nam Hoa Kỳ và giáp biển Thái Bình Dương.(墨西哥位于美国南部,濒临太平洋。)
  • 2. 描述墨西哥的文化特色
  • 墨西哥的传统服饰:
  • Trang phục truyền thống của người Mễ Tây Cơ rất đa dạng và đặc sắc.(墨西哥人的传统服饰非常多样且有特色。)
  • 3. 描述墨西哥的美食
  • 墨西哥的代表性食物:
  • Bữi cá rán và tacos là những món ăn tiêu biểu của Mễ Tây Cơ.(炸鱼和玉米卷是墨西哥的代表性食物。)