• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quyền lực(权力)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quyền lực(各种权力)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的权力。例如:quyền lực chính trị(政治权力)
    1. quyền lực chính trị
  • 意思:政治权力
  • 例句:Người lãnh đạo cần có quyền lực chính trị mạnh mẽ để quản lý đất nước.(领导人需要有强大的政治权力来管理国家。)
  • 2. quyền lực pháp lý
  • 意思:法律权力
  • 例句:Công an có quyền lực pháp lý để bắt giữ người vi phạm pháp luật.(警察有法律权力逮捕违法者。)
  • 3. quyền lực dân chủ
  • 意思:民主权力
  • 例句:Quyền lực dân chủ là quyền lực được giao cho nhân dân qua bầu cử.(民主权力是通过选举赋予人民的权力。)
  • 4. quyền lực quân sự
  • 意思:军事权力
  • 例句:Tướng lĩnh có quyền lực quân sự cao trong quân đội.(将领在军队中拥有高级军事权力。)
  • 5. quyền lực kinh tế
  • 意思:经济权力
  • 例句:Công ty có quyền lực kinh tế lớn trong lĩnh vực công nghiệp.(公司在工业领域拥有巨大的经济权力。)
    将“quyền lực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quyền:可以联想到“quyền”(权),权力是行使权能的能力。
  • lực:可以联想到“lực”(力),权力需要力量来支持和执行。
  • 通过联想“quyền”和“lực”的含义,记忆“quyền lực”表示权力。
    1. 描述政治权力
  • 政治权力的来源:
  • Quyền lực chính trị thường đến từ vị trí lãnh đạo hoặc chức vụ trong chính phủ.(政治权力通常来自领导职位或政府职务。)
  • Quyền lực chính trị có thể được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng cho đất nước.(政治权力可以用来为国家做出重要决策。)
  • 2. 描述法律权力
  • 法律权力的行使:
  • Công an có quyền lực pháp lý để bắt giữ người vi phạm pháp luật.(警察有法律权力逮捕违法者。)
  • Công an cũng có quyền lực pháp lý để tìm kiếm và thu giữ bằng chứng.(警察还有法律权力搜查和扣押证据。)
  • 3. 描述民主权力
  • 民主权力的实现:
  • Quyền lực dân chủ là quyền lực được giao cho nhân dân qua bầu cử.(民主权力是通过选举赋予人民的权力。)
  • Quyền lực dân chủ cũng bao gồm quyền tự do ngôn luận và quyền biểu tình.(民主权力还包括言论自由和抗议权。)