• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Kỷ Sưu(己丑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Kỷ Sưu(各个己丑年)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的己丑。例如:năm Kỷ Sưu(己丑年)
    1. Kỷ Sưu
  • 意思:己丑,中国农历干支纪年中的一个年份。
  • 例句:Năm 2029 là năm Kỷ Sưu.(2029年是己丑年。)
  • 2. Kỷ Sưu âm lịch
  • 意思:农历己丑年。
  • 例句:Năm Kỷ Sưu âm lịch thường có nhiều nghi lễ truyền thống.(农历己丑年通常有许多传统节日。)
  • 3. Kỷ Sưu trong phong thủy
  • 意思:风水中的己丑年。
  • 例句:Năm Kỷ Sưu trong phong thủy thường được coi là năm tốt cho việc mở cửa kinh doanh.(风水中认为己丑年是开业的好年份。)
    将“Kỷ Sưu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Kỷ:可以联想到“kỷ”(纪),表示纪年。
  • Sưu:可以联想到“sưu”(丑),表示干支中的丑。
  • 通过联想中国农历的干支纪年系统来记忆“Kỷ Sưu”:
  • Kỷ Sưu是干支纪年中的一个组合,通过记忆干支的循环顺序来帮助记忆。
    1. 描述年份
  • Năm 2029 là năm Kỷ Sưu, một năm quan trọng trong lịch sử.(2029年是己丑年,历史上的一个重要年份。)
  • 2. 讨论风水
  • Năm Kỷ Sưu thường được coi là năm tốt cho việc mở cửa kinh doanh.(己丑年通常被认为是开业的好年份。)
  • 3. 讨论传统节日
  • Năm Kỷ Sưu âm lịch thường có nhiều nghi lễ truyền thống.(农历己丑年通常有许多传统节日。)