• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:tồn tại(存在)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tồn tại(现在时),đã tồn tại(过去时),sẽ tồn tại(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Con người tồn tại trên Trái đất(人类存在于地球上)
    1. tồn tại trên Trái đất
  • 意思:存在于地球上
  • 例句:Sinh vật đã tồn tại trên Trái đất từ rất lâu.(生物在地球上存在了很长时间。)
  • 2. tồn tại trong tâm trí
  • 意思:存在于心中
  • 例句:Ấn tượng về một người tốt luôn tồn tại trong tâm trí của mọi người.(一个好人的印象总是存在于人们的心中。)
  • 3. tồn tại của con người
  • 意思:人类的存在
  • 例句:Tồn tại của con người không chỉ là về cơ thể mà còn là về tinh thần.(人类的存在不仅仅是肉体上的,还包括精神上的。)
    将“tồn tại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tồn:可以联想到“tồn kho”(仓库),仓库是存放物品的地方,引申为存在。
  • tại:可以联想到“tại sao”(为什么),存在的原因或目的。
    1. 描述事物的存在
  • 物理存在:
  • Một số loài động vật quý hiếm vẫn tồn tại trong rừng.(一些珍稀动物仍然存在于森林中。)
  • Cây cổ thụ vẫn tồn tại sau hàng trăm năm.(古树在几百年后仍然存在。)
  • 2. 描述概念或思想的存在
  • 精神存在:
  • Tôn giáo và văn hóa đã tồn tại trong lịch sử của nhân loại.(宗教和文化在人类历史上一直存在。)
  • Nghệ thuật và âm nhạc tồn tại vì chúng phản ánh tâm hồn con người.(艺术和音乐存在是因为它们反映了人类的灵魂。)
  • 3. 描述人类的存在和影响
  • 人类存在:
  • Con người tồn tại và phát triển cùng với tự nhiên.(人类与自然共存和发展。)
  • Tồn tại của con người không chỉ ảnh hưởng đến trái đất mà còn đến các hành tinh khác.(人类的存在不仅影响地球,还影响其他星球。)