• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ma-ra-tông(马拉松)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ma-ra-tông(各种马拉松)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的马拉松。例如:ma-ra-tông quốc tế(国际马拉松)
    1. ma-ra-tông 42km
  • 意思:全程马拉松
  • 例句:Ma-ra-tông 42km là một sự kiện thể thao lớn, đòi hỏi sức khỏe và kỹ năng cao.(全程马拉松是一项大型体育赛事,要求高健康和技能水平。)
  • 2. ma-ra-tông bán程
  • 意思:半程马拉松
  • 例句:Ma-ra-tông bán程 thường dài khoảng 21km, ít hơn so với ma-ra-tông đầy đủ.(半程马拉松通常长约21公里,比全程马拉松短。)
  • 3. ma-ra-tông charity
  • 意思:慈善马拉松
  • 例句:Ma-ra-tông charity là sự kiện chạy bộ để quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện.(慈善马拉松是一项跑步活动,旨在为慈善组织募捐。)
  • 4. ma-ra-tông quốc tế
  • 意思:国际马拉松
  • 例句:Ma-ra-tông quốc tế thường thu hút nhiều vận động viên từ các nước tham gia.(国际马拉松通常吸引来自各国的运动员参加。)
  • 5. ma-ra-tông địa phương
  • 意思:地方马拉松
  • 例句:Ma-ra-tông địa phương thường được tổ chức để quảng bá du lịch và văn hóa của khu vực.(地方马拉松通常被组织以推广该地区的旅游和文化。)
    将“ma-ra-tông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ma-ra:可以联想到“ma-ra”(马拉松),马拉松的起源地。
  • tông:可以联想到“tông”(通),意指马拉松是一项长距离的跑步活动,需要跑完全程。
    1. 描述马拉松的起源
  • 历史起源:
  • Ma-ra-tông bắt nguồn từ một cuộc đua giữa một người chạy bộ và một con ngựa.(马拉松起源于一个跑步者和一匹马之间的比赛。)
  • Ma-ra-tông được đặt tên để tưởng nhớ một người chạy bộ Hy Lạp đã chạy 42km để báo tin chiến thắng.(马拉松被命名以纪念一个希腊跑者跑了42公里来传递胜利的消息。)
  • 2. 描述马拉松的准备
  • 训练准备:
  • Để tham gia ma-ra-tông, bạn cần phải tập luyện đều đặn và ăn uống khoa học.(为了参加马拉松,你需要定期训练和科学饮食。)
  • Ma-ra-tông đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm của người chạy.(马拉松要求跑步者有毅力和决心。)
  • 3. 描述马拉松的体验
  • 跑步体验:
  • Tham gia ma-ra-tông là một trải nghiệm khó quên, bạn sẽ cảm nhận được sức mạnh của bản thân.(参加马拉松是一次难忘的体验,你将感受到自己的力量。)
  • Ma-ra-tông không chỉ là một cuộc đua, mà còn là một sự kiện giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.(马拉松不仅仅是一场比赛,还是一个交流和分享经验的活动。)