- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:palađi(钯)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các palađi(各种钯)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钯。例如:palađi nguyên sinh(原生钯)
1. palađi nguyên sinh- 意思:原生钯
- 例句:Palađi nguyên sinh có giá trị cao trong ngành công nghiệp kim loại.(原生钯在金属工业中具有高价值。)
2. palađi ròng- 意思:钯合金
- 例句:Palađi ròng được sử dụng trong sản xuất các loại kim loại đặc biệt.(钯合金用于生产特殊类型的金属。)
3. palađi hóa học- 意思:化学钯
- 例句:Palađi hóa học có nhiều ứng dụng trong các phản ứng hóa học.(化学钯在化学反应中有许多应用。)
4. palađi催化剂- 意思:钯催化剂
- 例句:Palađi催化剂 được sử dụng trong quá trình sản xuất hóa chất.(钯催化剂在化学品生产过程中被使用。)
将“palađi”拆分成几个部分,分别记忆:- pa:可以联想到“pa”(帕),钯的化学符号是“Pd”,与“帕”发音相近。
- lađi:可以联想到“lađi”(拉迪),钯是一种稀有金属,与“拉迪”(稀有)发音相近。
1. 描述钯的性质- 物理性质:
- Palađi là một kim loại mềm, có màu trắng và không氧化.(钯是一种软的白色金属,不易氧化。)
- Palađi có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.(钯具有高导电性和导热性。)
2. 描述钯的应用- 工业应用:
- Palađi được sử dụng trong sản xuất các loại kim loại đặc biệt.(钯用于生产特殊类型的金属。)
- Palađi催化剂 được sử dụng trong quá trình sản xuất hóa chất.(钯催化剂在化学品生产过程中被使用。)
3. 描述钯的来源- 矿产来源:
- Palađi có nguồn gốc từ các khoáng sản như palladium sulfide.(钯的来源之一是硫化钯等矿石。)
- Palađi có thể được tìm thấy trong các vùng có nhiều kim loại quý.(钯可以在富含贵金属的地区找到。)