- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:siêuanhhùng(超级英雄)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các siêuanhhùng(各种超级英雄)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的超级英雄。例如:siêuanhhùng mạnh mẽ(强大的超级英雄)
1. siêuanhhùng nổi tiếng- 意思:著名的超级英雄
- 例句:Siêuanhhùng nổi tiếng như Superman và Iron Man đã trở thành biểu tượng của văn hóa pop.(像超人和钢铁侠这样的著名超级英雄已经成为流行文化的象征。)
2. siêuanhhùng có năng lực đặc biệt- 意思:具有特殊能力的超级英雄
- 例句:Nhiều siêuanhhùng có năng lực đặc biệt như có thể bay, có khả năng mạnh mẽ hoặc có khả năng sử dụng năng lượng lạ.(许多超级英雄具有特殊能力,比如能飞、力大无穷或能使用奇异能量。)
3. siêuanhhùng trong phim ảnh- 意思:电影中的超级英雄
- 例句:Siêuanhhùng trong phim ảnh thường được thiết kế với những trang phục đặc biệt và có những câu chuyện hấp dẫn.(电影中的超级英雄通常被设计有特别的服装和吸引人的故事。)
4. siêuanhhùng trong truyện tranh- 意思:漫画书中的超级英雄
- 例句:Siêuanhhùng trong truyện tranh thường có những cuộc sống bí mật và những tên gọi riêng biệt.(漫画书中的超级英雄通常有秘密的生活和独特的别名。)
将“siêuanhhùng”拆分成几个部分,分别记忆:- siêu:可以联想到“siêu”(超),超级英雄超越常人。
- anh hùng:可以联想到“anh hùng”(英雄),超级英雄是英雄中的佼佼者。
1. 描述超级英雄的特征- 能力特征:
- Siêuanhhùng thường có những năng lực vượt trội so với người bình thường.(超级英雄通常具有超越常人的能力。)
- Siêuanhhùng có thể là người có khả năng tự nhiên hoặc được trang bị kỹ thuật cao cấp.(超级英雄可以是天生具有能力的人,或者是装备了高级技术的人。)
2. 描述超级英雄的使命- 保护和平:
- Siêuanhhùng thường có nhiệm vụ bảo vệ nhân loại và duy trì hòa bình trên Trái Đất.(超级英雄通常有保护人类和维护地球上和平的任务。)
- Siêuanhhùng thường đối mặt với những势力 ác và chiến đấu để bảo vệ những gì họ tin tưởng.(超级英雄经常面对邪恶势力并战斗以保护他们所信仰的东西。)
3. 描述超级英雄的影响- 文化影响:
- Siêuanhhùng đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa giải trí hiện đại.(超级英雄已成为现代娱乐文化中不可或缺的一部分。)
- Siêuanhhùng có ảnh hưởng đến việc hình thành giá trị và quan niệm của trẻ em.(超级英雄对儿童形成价值观和观念有影响。)