- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:điện tử(电子)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các điện tử(各种电子)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的电子。例如:điện tử tích hợp(集成电子)
- 1. điện tử học
- 意思:电子学
- 例句:Điện tử học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về điện và các hiện tượng liên quan.(电子学是研究电和相关现象的科学领域。)
- 2. điện tử tử liệu
- 意思:电子元件
- 例句:Các điện tử tử liệu là những thành phần cơ bản của các thiết bị điện tử.(电子元件是电子设备的基本组成部分。)
- 3. điện tử viễn thông
- 意思:电子通信
- 例句:Việc phát triển công nghệ điện tử viễn thông đã giúp người ta có thể liên lạc dễ dàng hơn.(电子通信技术的发展使人们能够更容易地进行通信。)
- 4. điện tử học ứng dụng
- 意思:应用电子学
- 例句:Điện tử học ứng dụng là một lĩnh vực học tập cách sử dụng các thiết bị điện tử trong các ứng dụng thực tế.(应用电子学是学习如何在实际应用中使用电子设备的领域。)
- 5. điện tử số
- 意思:数字电子
- 例句:Các thiết bị điện tử số ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại.(数字电子设备在现代生活中越来越普遍。)
- 将“điện tử”拆分成几个部分,分别记忆:
- điện:可以联想到“điện”(电),电子是电的基本组成部分。
- tử:可以联想到“tử”(子),表示电子是原子中的一个基本粒子。
- 1. 描述电子的特性
- 物理特性:
- Điện tử là hạt có trọng lượng nhẹ, mang điện tích âm và tồn tại trong các nguyên tử.(电子是轻质带负电的粒子,存在于原子中。)
- Điện tử có vận tốc cao và có thể di chuyển trong các vật liệu dẫn điện.(电子具有高速度,可以在导体中移动。)
- 2. 描述电子的应用
- 技术应用:
- Các thiết bị điện tử được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như viễn thông, âm thanh, hình ảnh.(电子设备在通信、音频、图像等领域得到广泛应用。)
- Điện tử học đóng một phần quan trọng trong việc phát triển công nghệ thông tin.(电子学在信息技术发展中扮演着重要角色。)
- 3. 描述电子学的研究领域
- 研究领域:
- Như vậy, điện tử học bao gồm nhiều lĩnh vực như điện tử cơ bản, điện tử ứng dụng, viễn thông, v.v.(因此,电子学包括许多领域,如基础电子学、应用电子学、通信等。)
- Nghiên cứu về điện tử học giúp mở rộng hiểu biết về các hiện tượng vật lý cơ bản và ứng dụng trong công nghệ.(对电子学的研究有助于扩展对基本物理现象及其在技术中应用的理解。)