• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:đánh dấu(记号笔)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đánh dấu(现在时),đã đánh dấu(过去时),sẽ đánh dấu(将来时)
  • 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:Tôi đánh dấu(我记号笔),Bạn đánh dấu(你记号笔)
  • 1. đánh dấu bằng bút
  • 意思:用记号笔标记
  • 例句:Bạn có thể đánh dấu bằng bút trên bản đồ để ghi nhớ các địa điểm quan trọng.(你可以用记号笔在地图上标记重要地点。)
  • 2. đánh dấu trên giấy
  • 意思:在纸上做记号
  • 例句:Học sinh thường đánh dấu trên giấy khi học tập.(学生通常在学习时在纸上做记号。)
  • 3. đánh dấu màu sắc
  • 意思:用彩色记号笔标记
  • 例句:Các giáo viên thường sử dụng bút đánh dấu màu sắc để phân biệt các phần quan trọng trong tài liệu.(老师们通常使用彩色记号笔来区分资料中的重要部分。)
  • 将“đánh dấu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đánh:可以联想到“đánh”(打),记号笔的动作就像是在打标记。
  • dấu:可以联想到“dấu”(标记),记号笔的目的就是做标记。
  • 1. 学习时做笔记
  • 当你在学习时,可能会用记号笔来标记重要的信息或概念。
  • Khi bạn học tập, bạn có thể đánh dấu những thông tin quan trọng bằng bút đánh dấu.(当你学习时,你可以用记号笔标记重要信息。)
  • 2. 工作中标记文件
  • 在工作场合,你可能需要用记号笔来标记文件中的关键点。
  • Trong công việc, bạn có thể cần đánh dấu những điểm quan trọng trong tài liệu bằng bút đánh dấu.(在工作中,你可能需要用记号笔标记文件中的关键点。)
  • 3. 教学中强调重点
  • 教师在教学时可能会用记号笔来强调教材中的重要内容。
  • Giáo viên có thể sử dụng bút đánh dấu để làm nổi bật nội dung quan trọng trong giáo trình.(教师可以使用记号笔来强调教材中的重要内容。)