khủnglongbạochúa

河内:[xʊwŋ͡m˧˩lawŋ͡m˧˧ʔɓaːw˧˨ʔt͡ɕuə˧˦] 顺化:[kʰʊwŋ͡m˧˨lawŋ͡m˧˧ʔɓaːw˨˩ʔt͡ɕuə˨˩˦] 胡志明市:[kʰʊwŋ͡m˨˩˦lawŋ͡m˧˧ʔɓaːw˨˩˨cuə˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khủng long(恐龙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khung long bạo chúa(各种暴龙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的暴龙。例如:khủng long bạo chúa lớn(大型暴龙)

使用场景


    1. 描述暴龙的特征
  • 体型特征:
  • Khung long bạo chúa có thân hình lớn, với đầu và chân dài.(暴龙的身体庞大,头部和腿部较长。)
  • Khung long bạo chúa có đôi sừng ở đầu.(暴龙头部有一对角。)
  • 2. 描述暴龙的习性
  • 捕食习性:
  • Khung long bạo chúa là một loài khủng long rất mạnh mẽ và có khả năng săn bắt các loài khủng long khác.(暴龙是一种非常强大的恐龙,有能力捕食其他恐龙。)
  • Khung long bạo chúa thường sống và săn bắt trong nhóm.(暴龙通常成群生活和捕食。)
  • Khung long bạo chúa có khả năng săn bắt các loài động vật khác.(暴龙有能力捕食其他动物。)
  • 3. 描述暴龙的分布
  • 地理分布:
  • Khung long bạo chúa có thể tìm thấy ở các vùng đất có nhiều hòn đá và đất sa mạc.(暴龙可以在许多岩石和沙漠地区找到。)
  • Khung long bạo chúa thường sống ở các vùng núi cao.(暴龙通常生活在高山地区。)
  • Khung long bạo chúa có thể sống ở các vùng rừng.(暴龙也可以生活在森林中。)

联想记忆法


    将“khủng long bạo chúa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khủng long:可以联想到“khủng long”(恐龙),暴龙属于恐龙的一种。
  • bạo chúa:可以联想到“bạo chúa”(霸王),暴龙因其强大的力量和统治地位而得名。

固定搭配


    1. khung long bạo chúa
  • 意思:暴龙
  • 例句:Khung long bạo chúa là một loài khủng long rất mạnh mẽ.(暴龙是一种非常强大的恐龙。)
  • 2. khung long bạo chúa rừng
  • 意思:森林暴龙
  • 例句:Khung long bạo chúa rừng sống trong khu rừng.(森林暴龙生活在森林中。)
  • 3. khung long bạo chúa núi
  • 意思:山地暴龙
  • 例句:Khung long bạo chúa núi thường sống ở các vùng núi cao.(山地暴龙通常生活在高山地区。)
  • 4. khung long bạo chúa trẻ
  • 意思:幼年暴龙
  • 例句:Khung long bạo chúa trẻ rất dễ thương và nhanh nhẹn.(幼年暴龙非常可爱和敏捷。)