• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:engại(畏缩)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sẽ engại(将畏缩)
  • 人称和数:根据主语的人称和数变化,例如:anh ấy engại(他畏缩)
  • 1. không engại
  • 意思:不畏惧,不退缩
  • 例句:Trong hoàn cảnh khó khăn, anh ấy không engại mà tiếp tục cố gắng.(在困难的情况下,他不畏惧,继续努力。)
  • 2. engại trước
  • 意思:在...面前畏缩
  • 例句:Người ta thường engại trước những khó khăn to lớn.(人们通常在巨大的困难面前畏缩。)
  • 3. engại về
  • 意思:对...感到畏缩
  • 例句>:Khi nghe tin xấu, cô ấy đã engại về tương lai.(听到坏消息时,她对未来感到畏缩。)
  • 将“engại”与“畏缩”联系起来记忆:
  • engại:可以联想到“畏缩”这个动作,表示在面对困难或压力时的退缩行为。
  • 畏缩:可以联想到“engại”这个越南语动词,表示在心理上的恐惧或身体上的退缩。
  • 1. 描述某人在困难面前的态度
  • Trong những tình huống khẩn cấp, người ta cần phải mạnh mẽ và không engại.(在紧急情况下,人们需要坚强,不畏惧。)
  • 2. 描述某人在压力下的反应
  • Bước vào cuộc thi, anh ấy không engại trước những đối thủ mạnh.(走进比赛,他不畏惧强大的对手。)
  • 3. 描述某人在挑战面前的表现
  • Mặc dù biết mình yếu, nhưng cô ấy không bao giờ engại trước bất kỳ thách thức nào.(尽管知道自己弱,但她从未在任何挑战面前畏缩。)