- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đávôi(石灰岩)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đávôi(各种石灰岩)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的石灰岩。例如:đávôi trắng(白色石灰岩)
- 1. đávôi tự nhiên
- 意思:天然石灰岩
- 例句:Đávôi tự nhiên thường được tìm thấy trong các hòn đảo và vùng núi đá.(天然石灰岩通常可以在岛屿和山区找到。)
- 2. đávôi xây dựng
- 意思:建筑用石灰岩
- 例句:Đávôi xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.(建筑用石灰岩在建筑行业中被广泛使用。)
- 3. đávôi hóa thạch
- 意思:化石石灰岩
- 例句:Đávôi hóa thạch chứa nhiều hóa thạch quý giá.(化石石灰岩含有许多珍贵的化石。)
- 4. đávôi nham thạch
- 意思:大理石
- 例句:Đávôi nham thạch là một loại đávôi được biết đến rộng rãi.(大理石是一种广为人知的石灰岩。)
- 将“đávôi”拆分成几个部分,分别记忆:
- đá:可以联想到“đá”(石头),石灰岩是一种石头。
- vôi:可以联想到“vôi”(粉笔),石灰岩的质地与粉笔相似。
- 1. 描述石灰岩的用途
- 建筑用途:
- Đávôi được sử dụng làm vật liệu xây dựng cho các công trình.(石灰岩被用作各种建筑工程的建筑材料。)
- Đávôi có thể được chế tác thành các sản phẩm như gạch, vách, vỉa hè.(石灰岩可以被加工成砖块、墙板、人行道等产品。)
- 2. 描述石灰岩的形成
- 地质形成:
- Đávôi hình thành qua quá trình hóa石化 của các chất cóc và vỏ sanh vật.(石灰岩是通过珊瑚和贝壳等物质的石化过程形成的。)
- Đávôi thường có màu trắng hoặc xám, do chứa nhiều calcium carbonate.(石灰岩通常呈白色或灰色,因为含有大量的碳酸钙。)