• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngón tay cái(大拇哥)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngón tay cái(各个大拇哥)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定人的大拇哥。例如:ngón tay cái to(大的大拇哥)
    1. ngón tay cái
  • 意思:大拇哥
  • 例句:Ngón tay cái là ngón lớn nhất trên bàn tay.(大拇哥是手上最大的指头。)
  • 2. ngón tay cái trái
  • 意思:左手大拇哥
  • 例句:Ngón tay cái trái của anh ấy rất mạnh mẽ.(他的左手大拇哥非常有力。)
  • 3. ngón tay cái phải
  • 意思:右手大拇哥
  • 例句:Ngón tay cái phải của cô ấy rất mềm mại.(她的右手大拇哥非常柔软。)
  • 4. ngón tay cái竖起
  • 意思:竖起大拇指
  • 例句:Khi nghe xong câu chuyện cảm động, mọi người đều竖起 ngón tay cái.(听完感人的故事后,大家都竖起了大拇指。)
    将“ngón tay cái”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngón tay:可以联想到“ngón tay”(手指),大拇哥是手指中的一种。
  • cái:可以联想到“cái”(那个),用来指特定的一个。
    1. 描述大拇哥的位置
  • 位置特征:
  • Ngón tay cái nằm ở cuối cùng của bàn tay.(大拇哥位于手的末端。)
  • Ngón tay cái có thể di chuyển độc lập so với các ngón tay khác.(大拇哥可以独立于其他手指移动。)
  • 2. 描述大拇哥的功能
  • 功能特征:
  • Ngón tay cái có vai trò quan trọng trong việc cầm và sử dụng đồ vật.(大拇哥在抓握和使用物品中起着重要作用。)
  • Ngón tay cái giúp chúng ta thực hiện các động tác phức tạp hơn.(大拇哥帮助我们执行更复杂的动作。)
  • 3. 描述大拇哥的象征意义
  • 象征意义:
  • 竖起 ngón tay cái thường được coi là biểu hiện sự khen ngợi.(竖起大拇指通常被视为表示赞扬。)
  • Ngón tay cái cũng có thể được sử dụng để chỉ hướng hoặc chỉ ra một số lượng nhỏ.(大拇哥也可以用来指方向或表示一个小数量。)