• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tàu sân bay(航空母舰)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tàu sân bay(各种航空母舰)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的航空母舰。例如:tàu sân bay Mỹ(美国航空母舰)
    1. tàu sân bay chiến đấu
  • 意思:战斗航空母舰
  • 例句:Tàu sân bay chiến đấu là một loại tàu sân bay có khả năng chiến đấu.(战斗航空母舰是一种具有战斗力的航空母舰。)
  • 2. tàu sân bay huấn luyện
  • 意思:训练航空母舰
  • 例句:Tàu sân bay huấn luyện được sử dụng để đào tạo phi công và nhân viên trên biển.(训练航空母舰被用来培训飞行员和海军人员。)
  • 3. tàu sân bay của hải quân
  • 意思:海军航空母舰
  • 例句:Tàu sân bay của hải quân đóng một vai trò quan trọng trong quốc phòng.(海军航空母舰在国防中扮演着重要角色。)
  • 4. tàu sân bay của Mỹ
  • 意思:美国航空母舰
  • 例句:Tàu sân bay của Mỹ là một trong những tàu sân bay mạnh nhất thế giới.(美国航空母舰是世界上最强大的航空母舰之一。)
    将“tàu sân bay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tàu:可以联想到“tàu”(船),航空母舰是一种大型船只。
  • sân bay:可以联想到“sân bay”(机场),航空母舰上有飞机起降的甲板,类似于机场。
    1. 描述航空母舰的功能
  • 作战功能:
  • Tàu sân bay có khả năng đưa quân lính và máy bay đến các khu vực chiến đấu.(航空母舰能够将士兵和飞机运送到战斗区域。)
  • Tàu sân bay có thể hỗ trợ các hoạt động quân sự ở xa bờ biển.(航空母舰可以支持远离海岸的军事行动。)
  • 2. 描述航空母舰的构造
  • 结构特征:
  • Tàu sân bay có một sân bay lớn để cho máy bay cất cánh và hạ cánh.(航空母舰有一个大甲板,供飞机起飞和降落。)
  • Tàu sân bay có nhiều phòng chứa và hệ thống vận chuyển.(航空母舰有许多仓库和运输系统。)
  • 3. 描述航空母舰的战略意义
  • 战略价值:
  • Tàu sân bay đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược quốc phòng của nhiều nước.(航空母舰在许多国家国防战略中扮演着重要角色。)
  • Tàu sân bay có thể giúp mở rộng khả năng ảnh hưởng và quyền lực của một nước.(航空母舰可以帮助扩大一个国家的影响力和权力。)